Cẩm nang IFRS cho người Việt

Phụ lục Thông tư 195/2012/TT-BTC

PHỤ LỤC SỐ 1a

HỆ THỐNG TÀI KHOẢN ÁP DỤNG CHO BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ

(Thuộc Doanh nghiệp)

 

Số

SỐ HIỆU TK

 

 

TT

Cấp 1

Cấp 2

TÊN TÀI KHOẢN

GHI CHÚ

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TK 1

 

 

 

 

TÀI SẢN NGẮN HẠN

 

1

111

 

Tiền mặt

 

 

 

1111

Tiền Việt Nam

 

 

 

1112

Ngoại tệ

 

2

112

 

Tiền gửi Ngân hàng

 

 

 

1121

Tiền Việt Nam

 

 

 

1122

Ngoại tệ

 

3

113

 

Tiền đang chuyển

 

 

 

1131

Tiền Việt Nam

 

 

 

1132

Ngoại tệ

 

4

131

 

Phải thu của khách hàng

 

5

133

 

Thuế GTGT được khấu trừ

 

 

 

1331

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

 

 

 

1332

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

 

6

136

 

Phải thu nội bộ

 

 

 

1361

Phải thu nội bộ về vốn đầu tư

 

 

 

1368

Phải thu nội bộ khác

 

7

138

 

Phải thu khác

 

 

 

1381

Tài sản thiếu chờ xử lý

 

 

 

1388

Phải thu khác

 

8

141

 

Tạm ứng

 

9

151

 

Hàng mua đang đi đường

 

10

152

 

Nguyên liệu, vật liệu

 

 

 

1521

Vật liệu trong kho

 

 

 

1522

Vật liệu giao cho bên nhận thầu

 

 

 

1523

Thiết bị trong kho

 

 

 

1524

Thiết bị đưa đi lắp

 

 

 

1525

Thiết bị tạm sử dụng

 

 

 

1526

Vật liệu, thiết bị đưa gia công

 

 

 

1528

Vật liệu khác

 

11

153

 

Công cụ, dụng cụ

 

12

154

 

Chi phí sản xuất thử dở dang

 

13

155

 

Thành phẩm

 

 

 

 

LOẠI TK 2

 

 

 

 

TÀI SẢN DÀI HẠN

 

 

 

 

 

 

14

211

 

Tài sản cố định hữu hình

 

 

 

2111

Nhà cửa, vật kiến trúc

 

 

 

2112

Máy móc, thiết bị

 

 

 

2113

Phương tiện vận tải, truyền dẫn

 

 

 

2114

Thiết bị, dụng cụ quản lý

 

 

 

2115

Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm

 

 

 

2118

TSCĐ khác

 

15

213

 

Tài sản cố định vô hình

 

 

 

2131

Quyền sử dụng đất

 

 

 

2138

TSCĐ vô hình khác

 

16

214

 

Hao mòn tài sản cố định

 

 

 

2141

Hao mòn TSCĐ hữu hình

 

 

 

2143

Hao mòn TSCĐ vô hình

 

17

241

 

Chi phí đầu tư xây dựng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TK 3

 

 

 

 

NỢ PHẢI TRẢ

 

18

331

 

Phải trả cho người bán

 

19

333

 

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

 

 

 

3331

Thuế giá trị gia tăng phải nộp

 

 

 

33311

Thuế GTGT đầu ra

 

 

 

33312

Thuế GTGT hàng nhập khẩu

 

 

 

3332

Thuế tiêu thụ đặc biệt

 

 

 

3333

Thuế nhập khẩu

 

 

 

3335

Thuế thu nhập cá nhân

 

 

 

3338

3339

Các loại thuế khác

Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

 

20

334

 

Phải trả người lao động

 

 

 

3341

Phải trả công nhân viên

 

 

 

3348

Phải trả người lao động khác

 

21

336

 

Phải trả nội bộ

 

 

 

3361

Phải trả nội bộ về vốn đầu tư xây dựng

 

 

 

3362

Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá

 

 

 

3363

Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá

 

 

 

3368

Phải trả nội bộ khác

 

22

338

 

Phải trả, phải nộp khác

 

 

 

3381

Tài sản thừa chờ giải quyết

 

 

 

3382

Kinh phí công đoàn

 

 

 

3383

Bảo hiểm xã hội

 

 

 

3384

Bảo hiểm y tế

 

 

 

3388

Phải trả, phải nộp khác

 

 

 

3389

Bảo hiểm thất nghiệp

 

23

344

 

Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn

 

24

353

 

Quỹ khen thưởng, phúc lợi

 

 

 

3531

Quỹ khen thưởng

 

 

 

3532

Quỹ phúc lợi

 

 

 

 

LOẠI TK 4

 

 

 

 

VỐN CHỦ SỞ HỮU

 

 

 

 

 

 

25

412

 

Chênh lệch đánh giá lại tài sản

 

26

413

 

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

 

 

 

 

LOẠI TK 5

 

 

 

 

DOANH THU

 

27

511

 

Doanh thu

 

28

515

 

Doanh thu hoạt động tài chính

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TK 6

 

 

 

 

CHI PHÍ

 

29

632

 

Giá vốn cung cấp dịch vụ

 

30

635

 

Chi phí tài chính

 

31

642

 

Chi phí Ban quản lý dự án đầu tư

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TK 7

 

 

 

 

THU NHẬP KHÁC

 

32

711

 

Thu nhập khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TK 8

 

 

 

 

CHI PHÍ KHÁC

 

33

811

 

Chi phí khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TK 0

 

 

 

 

TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG

 

1

001

 

Tài sản thuê ngoài

 

2

002

 

Tài sản nhận giữ hộ

 

3

007

 

Ngoại tệ các loại

 

4

008

 

Dự toán được duyệt

 

 

 


PHỤ LỤC SỐ 1b

HỆ THỐNG TÀI KHOẢN ÁP DỤNG CHO BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ

(Thuộc đơn vị Hành chính sự nghiệp)

 

STT

SỐ HIỆU

TÀI KHOẢN

TÊN TÀI KHOẢN

PHẠM VI

ÁP DỤNG

 

GHI CHÚ

Cấp 1

Cấp 2

1

2

3

4

5

 

 

LOẠI 1 – TÀI SẢN NGẮN HẠN

 

 

 

 

 

 

 

1

111

Tiền mặt

Mọi đơn vị

 

 

     1111

Tiền Việt Nam

 

 

 

     1112

Ngoại tệ

 

 

2

112

Tiền gửi Ngân hàng, Kho bạc

Mọi đơn vị

 

 

1121

Tiền Việt Nam

 

 

1122

Ngoại tệ

 

3

113

Tiền đang chuyển

Mọi đơn vị

 

 

     1111

Tiền Việt Nam

 

 

 

     1112

Ngoại tệ

 

 

4

131

Phải thu của khách hàng

 

 

5

133

Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ

 

 

6

136

Phải thu nội bộ

 

 

 

     1361

Phải thu nội bộ về vốn đầu tư

 

 

 

     1368

Phải thu nội bộ khác

 

 

7

138

     1381

     1388

Phải thu khác

Tài sản thiếu chờ xử lý

Phải thu khác

 

 

8

141

Tạm ứng

 

 

9

151

Hàng mua đang đi đường

 

 

10

152

Nguyên liệu, vật liệu

Mọi đơn vị

Chi tiết theo yêu cầu    quản 

 

1521

Vật liệu trong kho

 

 

1522

Vật liệu giao cho bên nhận thầu

 

 

1523

Thiết bị trong kho

 

 

1524

Thiết bị đưa đi lắp

 

 

1525

Thiết bị tạm sử dụng

 

 

1526

Vật liệu, thiết bị đưa gia công

 

 

 

1528

Vật liệu khác

 

 

11

153

Công cụ, dụng cụ

Mọi đơn vị

 

12

154

     1541

     1542

Chi phí dở dang

Chi phí sản xuất thử dở dang

Chi phí cung cấp dịch vụ dở dang

 

 

Đơn vị có cung cấp dịch vụ

 

13

155

Thành phẩm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI 2- TÀI SẢN DÀI HẠN

 

 

14

211

TSCĐ hữu hình

Mọi đơn vị

 

 

2111

Nhà cửa, vật kiến trúc

 

 

 

2112

Máy móc, thiết bị

 

 

 

2113

Phương tiện vận tải, truyền dẫn

 

 

 

2114

Thiết bị, dụng cụ quản lý

 

 

 

2115

Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm

 

 

 

2118

Tài sản cố định khác

 

 

 

 

 

 

 

15

213

TSCĐ vô hình

Mọi đơn vị

 

16

214

Hao mòn TSCĐ

Mọi đơn vị

 

 

2141

Hao mòn TSCĐ hữu hình

 

 

 

2142

Hao mòn TSCĐ vô hình

 

 

 

 

 

 

 

17

241

Chi phí đầu tư xây dựng

 

 

 

2411

Chi phí đầu tư xây dựng dở dang

 

 

 

2412

Dự án, công trình, hạng mục công trình hoàn thành đưa vào sử dụng chờ duyệt quyết toán

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI 3- NỢ PHẢI TRẢ

 

 

 

 

 

 

 

18

19

311

331

Vay ngắn hạn

Phải trả cho người bán

Mọi đơn vị

Chi tiết từng đối tượng

20

333

Thuế và các khoản phải nộp nhà nước

Các đơn vị có phát sinh

 

3331

Thuế GTGT phải nộp

 

 

 

33311

Thuế GTGT đầu ra

 

 

 

       33312

Thuế GTGT hàng nhập khẩu

 

 

 

3332

3333

Phí, lệ phí

Thuế nhập khẩu

 

 

 

3334

Thuế thu nhập doanh nghiệp

 

 

 

3335

Thuế thu nhập cá nhân

 

 

 

3338

Thuế khác

 

 

 

3339

Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

 

 

 

 

 

 

 

21

334

Phải trả công chức, viên chức

Mọi đơn vị

 

 

    3341

Phải trả công chức, viên chức

 

 

 

    3348

Phải trả người lao động khác

 

 

 

 

 

 

 

22

336

Phải trả nội bộ

 

 

 

 

 

 

 

23

 

 

 

 

 

 

24

338

    3381

    3382

    3383

    3384

    3385

    3388

341

353

    3531

    3532

Phải trả, phải nộp khác

Tài sản thừa chờ giải quyết

Kinh phí công đoàn

Bảo hiểm xã hội

Bảo hiểm y tế

Bảo hiểm thất nghiệp

Phải trả, phải nộp khác

Vay dài hạn

Quỹ khen thưởng, phúc lợi

Quỹ khen thưởng

Quỹ phúc lợi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI 4 - NGUỒN KINH PHÍ

 

 

 

 

 

 

 

25

412

Chênh lệch đánh giá lại tài sản

Đơn vị có phát sinh

 

 

 

 

 

26

413

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

Đơn vị có

 

 

 

 

ngoại tệ

 

27

421

Chênh lệch thu, chi chưa xử lý

 

 

 

 

 

 

 

28

441

Nguồn kinh phí đầu tư xây dựng cơ bản

 

 

 

4411

Nguồn kinh phí NSNN cấp

 

 

4413

Nguồn kinh phí viện trợ

 

 

4418

Nguồn khác

 

 

 

 

 

 

 

29

466

Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

Mọi đơn vị

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI 5- DOANH THU

 

 

 

 

 

 

 

30

511

Doanh thu cung cấp dịch vụ

Đơn vị có hoạt động dịch vụ

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI 6- CHI PHÍ

 

 

 

 

 

 

 

31

 

 

 

32

 

 

 

33

642

 

 

 

711

 

 

 

811

Chi phí Ban quản lý dự án

 

LOẠI 7 – THU NHẬP KHÁC

 

Thu nhập khác

 

LOẠI 8 – CHI PHÍ KHÁC

 

Chi phí khác

 

 

 

 

 

LOẠI 0- TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG

 

 

 

 

 

 

 

1

001

Tài sản thuê ngoài

 

 

2

002

Tài sản nhận giữ hộ

 

 

3

005

Dụng cụ lâu bền đang sử dụng

 

 

4

007

Ngoại tệ các loại

 

 

5

009

    0091

    0092

Dự toán chi chương trình, dự án

Dự toán chi chương trình, dự án

Dự toán chi đầu tư XDCB

 

 

 

 


PHỤ LỤC SỐ 02a

MẪU BIỂU  VÀ PHƯƠNG PHÁP LẬP BÁO CÁO TÀI CHÍNH

(Áp dụng cho BQLDAĐT thuộc DN)

 

 

1. Bảng cân đối kế toán

Cơ quan cấp trên:………………

Mẫu số B01 – CĐT

Đơn vị chủ đầu tư:……………..

Ban quản lý dự án đầu tư:…….

(Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC

ngày 15/11/2012 của Bộ trưởng BTC)

 

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

 Tại ngày ... tháng ... năm ...(1)

 

  Đơn vị tính:.............

 

TÀI SẢN

số

Số

cuối năm

Số

đầu năm

 

1

2

4

5

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN  (100 = 110+ 120+130+ 140)

100

 

 

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

110

 

 

  1.Tiền mặt

111

 

 

  2. Tiền gửi ngân hàng

  3. Tiền đang chuyển

112

113

 

 

II. Các khoản phải thu

120

 

 

  1. Phải thu khách hàng

121

 

 

  2. Trả trước cho người bán

122

 

 

  3. Phải thu nội bộ

123

 

 

    Trong đó: Vốn đầu tư ở đơn vị cấp dưới

124

 

 

  4. Các khoản phải thu khác

125

 

 

III. Hàng tồn kho

130

 

 

  1. Hàng mua đang đi đường

131

 

 

  2. Nguyên liệu, vật liệu

132

 

 

  3. Công cụ, dụng cụ

133

 

 

  4. Chi phí sản xuất thử dở dang

134

 

 

  5. Thành phẩm

135

 

 

IV. Tài sản ngắn hạn khác

140

 

 

1. Thuế GTGT được khấu trừ

142

 

 

2. Tài sản ngắn hạn khác

143

 

 

B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220)

200

 

 

I. Tài sản cố định

210

 

 

  1. Tài sản cố định hữu hình

211

 

 

      - Nguyên giá

212

 

 

      - Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

213

(…)

(…)

  2. Tài sản cố định vô hình

214

 

 

      - Nguyên giá

215

 

 

      - Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

216

(…)

(…)

II. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

220

 

 

   1. Chi phí đầu tư xây dựng dở dang

221

 

 

TỔNG CỘNG TÀI SẢN (230 = 100 + 200)

230

 

 

NGUỒN VỐN

 

 

 

A - NỢ PHẢI TRẢ (300= 310+320)

300

 

 

I. Nợ ngắn hạn

310

 

 

  1. Phải trả người bán

311

 

 

  2. Người mua trả tiền trước

312

 

 

  3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

313

 

 

  4. Phải trả người lao động

314

 

 

  5. Phải trả nội bộ

315

 

 

  6. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

316

 

 

  7  Quỹ khen thưởng, phúc lợi

317

 

 

II. Nợ dài hạn

320

 

 

  1. Phải trả dài hạn người bán

321

 

 

  2. Phải trả dài hạn nội bộ

322

 

 

  3. Phải trả dài hạn khác

323

 

 

B - Nguồn vốn

400

 

 

  1. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

411

 

 

  2. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

414

 

 

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

(430 = 300 + 400)

430

 

 

 

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

 

CHỈ TIÊU

Thuyết minh

Số cuối năm (3)

Số đầu năm (3)

  1. Tài sản thuê ngoài

 

 

 

  2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ

 

 

 

  3. Ngoại tệ các loại 

 

 

 

  4. Dự toán được duyệt

 

 

 

Lập, ngày ... tháng ... năm ...

Người lập biểu

          Kế toán trưởng

        Giám đốc BQLDAĐT

  (Ký, họ tên)

             (Ký, họ tên)

       (Ký, họ tên, đóng dấu)

 

Ghi chú:

(1)    Những chỉ tiêu không có số liệu có thể không phải trình bày nhưng không được đánh lại số thứ tự chỉ tiêu và “Mã số“.

(2)    Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu (*) được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (...).

 


 

Cơ quan cấp trên:………………

Mẫu số B02 – CĐT

Đơn vị chủ đầu tư:……………..

Ban quản lý dự án đầu tư:…….

(Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC

ngày 15/11/2012 của Bộ trưởng BTC)

 

NGUỒN VỐN ĐẦU TƯ

Quý…. năm…..

 

Đơn vị tính:…

Nguồn vốn

Số dư đầu quý

Phát sinh tăng

Phát sinh giảm

Số dư cuối quý

Quý báo cáo

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý báo cáo

Luỹ kế từ khởi công đến cuối quý báo cáo

Quý báo cáo

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý báo cáo

Luỹ kế từ khởi công đến cuối quý báo cáo

A

1

2

3

4

5

6

7

8

- ……………

 

 

 

 

 

 

 

 

- ……………

 

 

 

 

 

 

 

 

- ……………

 

 

 

 

 

 

 

 

- ……………

 

 

 

 

 

 

 

 

- ……………

 

 

 

 

 

 

 

 

- ……………

 

 

 

 

 

 

 

 

- ……………

 

 

 

 

 

 

 

 

- ……………

 

 

 

 

 

 

 

 

- ……………

 

 

 

 

 

 

 

 

- ……………

 

 

 

 

 

 

 

 

- ……………

 

 

 

 

 

 

 

 

- ……………

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lập, ngày …tháng… năm….

Người lập biểu

(Chữ ký, họ tên)

Kế toán trưởng

(Chữ ký, họ tên)

Giám đốc BQLDAĐT

(Chữ ký, họ tên, đóng dấu)

 

 


 

Cơ quan cấp trên:………………

Mẫu số B03 – CĐT

Đơn vị chủ đầu tư:……………..

Ban quản lý dự án đầu tư:…….

(Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC

ngày 15/11/2012 của Bộ trưởng BTC)

 

 

THỰC HIỆN ĐẦU TƯ

Quý…. năm…..

 

Đơn vị tính:…

STT

Cơ cấu vốn đầu tư

Kế hoạch vốn được duyệt

Thực hiện đầu tư đầu quý

Thực hiện đầu tư

Đầu tư hoàn thành bàn giao sử dụng được duyệt quyết toán

Thực hiện đầu tư còn lại cuối quý

Quý báo cáo

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý báo cáo

Luỹ kế từ khởi công đến cuối quý báo cáo

Quý báo cáo

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý báo cáo

Luỹ kế từ khởi công đến cuối quý báo cáo

A

B

1

2

3

4

5

6

7

8

9

1

Chi phí xây dựng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Giá trị thiết bị đầu tư

-   Giá trị thiết bị cần lắp

-   Giá trị thiết bị không cần lắp

-    Công cụ, dụng cụ,…

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Chi phí bồi thường hỗ trợ và tái định cư

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Chi phí quản lý dự án

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Chi phí khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng (1+2+3+4+5+6)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lập, ngày …tháng… năm….

Người lập biểu

(Chữ ký, họ tên)

Kế toán trưởng

(Chữ ký, họ tên)

Giám đốc BQLDAĐT

(Chữ ký, họ tên, đóng dấu)

 

 


Cơ quan cấp trên: …

Đơn vị chủ đầu tư: …

Ban quản lý dự án đầu tư: …

Mẫu số B04-CĐT

(Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC

ngày 15/11/2012 của Bộ trưởng BTC)

THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Quý … Năm

          1. Đặc điểm hoạt động của Ban quản lý dự án đầu tư

          1.1- Đặc điểm của Ban quản lý dự án đầu tư

          1.2- Đặc điểm của các dự án thực hiện đầu tư

          + Tổng mức đầu tư được duyệt: …………….

          + Tổng dự toán được duyệt: ………………..

          + Số vốn đầu tư được cấp: ………………….

          + Tiến độ thực hiện: ………………………..

          2. Chế độ kế toán áp dụng tại Ban quản lý dự án đầu tư

          2.1- Niên độ kế toán

          2.2- Đơn vị tiền tệ sử dụng trong ghi chép kế toán và nguyên tắc, phương pháp quy đổi các đồng tiền khác.

          2.3- Hình thức sổ kế toán áp dụng

          2.4- Phương pháp tính phân bổ giá trị tài sản cố định

2.5 - Phương pháp kế toán hàng tồn kho

                   3. Chi tiết một số chỉ tiêu trong báo cáo tài chính

          3.1- Doanh thu, thu nhập khác, chi phí kết chuyển cho Chủ đầu tư

Đơn vị tính: …

STT

Nội dung

Thực hiện quý báo cáo

Luỹ kế từ đầu năm

1

A

2

3

I

Thu nhập

 

 

 

Trong đó: - Doanh thu

                - Doanh thu hoạt động tài chính

                - Thu nhập khác

 

 

II

Chi phí

 

 

 

Trong đó: - Giá vốn cung cấp dịch vụ

                - Chi phí tài chính

                - Chi phí khác

 

 

          3.2 Hoạt động sản xuất thử

STT

Nội dung

Thực hiện quý báo cáo

Luỹ kế từ đầu năm

I

Giá trị sản phẩm sản xuất trong kỳ

 

 

II

Giá trị sản phẩm bán trong kỳ

 

 

III

Giá trị sản phẩm tồn cuối kỳ

 

 

          3.3- Tình hình tăng, giảm tài sản cố định

Khoản mục

Nhà cửa, vật kiến trúc

Máy móc, thiết bị

Phương tiện vận tải, truyền dẫn

...

TSCĐ hữu hình khác

Tổng cộng

    Nguyên giá TSCĐ hữu hình

 

 

 

 

 

 

Số dư đầu năm

 

 

 

 

 

 

- Mua trong năm

- Đầu tư XDCB hoàn thành

- Tăng khác

- Thanh lý, nhượng bán

- Giảm khác

 

 

 

(...)

(...)

(...)

 

 

 

(...)

(...)

(...)

 

 

 

(...)

(...)

(...)

 

 

 

(...)

(...)

(...)

 

 

 

(...)

(...)

(...)

 

 

 

(...)

(...)

(...)

Số dư cuối năm

 

 

 

 

 

 

   Giá trị hao mòn lũy kế

 

 

 

 

 

 

Số dư đầu năm

 

 

 

 

 

 

- Khấu hao trong năm

- Tăng khác

- Thanh lý, nhượng bán

- Giảm khác

 

 

(...)

(...)

(...)

 

 

(...)

(...)

(...)

 

 

(...)

(...)

(...)

 

 

(...)

(...)

(...)

 

 

(...)

(...)

(...)

 

 

(...)

(...)

(...)

Số dư cuối năm

 

 

 

 

 

 

   Giá trị còn lại của TSCĐ

    hữu hình

 

 

 

 

 

 

- Tại ngày đầu năm

- Tại ngày cuối năm         

 

 

 

 

 

 

          4. Giải thích, đánh giá một số tình hình và kết quả đầu tư xây dựng (Phần tự trình bày của đơn vị)

………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

          5. Những công việc phát sinh đột xuất trong năm

………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

          6. Kiến nghị của đơn vị chủ đầu tư

………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

 

 

Người lập biểu

(Chữ ký, họ tên)

 

Kế toán trưởng

(Chữ ký, họ tên)

Lập, ngày … tháng … năm …

Giám đốc BQLDAĐT

(Chữ ký, họ tên)

 



Cơ quan cấp trên:….

Đơn vị chủ đầu tư:….

Ban quản lý dự án đầu tư:….

Mẫu số F02 - CĐT

(Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC

ngày 15/11/2012 của Bộ trưởng BTC)

 

 

CHI TIẾT NGUỒN VỐN ĐẦU TƯ

Tên nguồn vốn đầu tư:…

Quý….năm….

Tên dự án, công trình,

Số dư

Phát sinh tăng

Phát sinh giảm

Số dư

hạng mục công trình

đầu quý

Quý báo cáo

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý báo cáo

Luỹ kế từ khởi công đến cuối quý báo cáo

Quý báo cáo

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý báo cáo

Luỹ kế từ khởi công đến cuối quý báo cáo

cuối    quý

A

1

2

3

4

5

6

7

8

I.Dự án A

 

 

 

 

 

 

 

 

-Công trình

+ HMCT

+ HMCT

+….

 

 

 

 

 

 

 

 

Công trình

+ HMCT

+ HMCT

+….

 

 

 

 

 

 

 

 

-….

 

 

 

 

 

 

 

 

I.Dự án B

 

 

 

 

 

 

 

 

-Công trình

+ HMCT

+ HMCT

+….

 

 

 

 

 

 

 

 

Công trình

+ HMCT

+ HMCT

+….

 

 

 

 

 

 

 

 

-….

 

 

 

 

 

 

 

 

3…..

 

 

 

 

 

 

 

 

-…..

 

 

 

 

 

 

 

 

-…..

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Người lập biểu

(Chữ ký, họ tên)

 

Kế toán trưởng

(Chữ ký, họ tên)

Lập, ngày … tháng…. năm ….

Giám đốc BQLDAĐT

(Chữ ký, họ tên, đóng dấu)

 

 

 

 


Cơ quan cấp trên: …

Mẫu số F03A-CĐT

Đơn vị chủ đầu tư:…

(Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC

Ban quản lý dự án đầu tư:…

ngày 15/11/2012 của Bộ trưởng BTC)

THỰC HIỆN ĐẦU TƯ THEO

DỰ ÁN, CÔNG TRÌNH, HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

Quý….năm….

 

 

Tên dự án, công trình, hạng mục công trình

 

Tổng dự toán

 

Kế hoạch vốn

Thực hiện đầu tư trong quý báo cáo

Luỹ kế thực hiện đầu tư từ đầu năm đến cuối quý báo cáo

Luỹ kế thực hiện đầu tư từ khởi công đến cuối

 quý báo cáo

 

Xây dựng

Thiết bị

Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư

Chi phí quản lý dự án

Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng

Chi phí khác

Cộng

Xây dựng

Thiết bị

Chi

Phí

 bồi thường,hỗ trợ và tái định cư

Chi phí quản lý dự án

Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng

Chi phí khác

Cộng

Xây dựng

Thiết bị

Chi phí  bồi thường hỗ trợ và tái định cư

Chi phí quản lý dự án

Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng

Chi phí khác

Cộng

A

1

2

3

4

5

6

7

8

 

9

10

11

12

13

14

 

15

16

17

18

19

20

 

1.Dự án

- Công trình

+ HMCT

- Công trình

+ HMCT

- Chi phí

khác chưa tính cho từng đối tượng đầu tư

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.Dự án

- Công trình

+ HMCT

- Công trình

+ HMCT

- Chi phí khác chưa tính cho từng đối tượng đầu tư

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.Dự án

…..

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng (1+2+3+…)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Người lập biểu

(Chữ ký, họ tên)

 

Kế toán trưởng

(Chữ ký, họ tên)

Lập, ngày … tháng…. năm ….

Giám đốc BQLDAĐT

(Chữ ký, họ tên, đóng dấu)

 

 

 

Cơ quan cấp trên: …

Mẫu số F03B-CĐT

Đơn vị chủ đầu tư:…

(Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC

Ban quản lý dự án đầu tư:…

ngày 15/11/2012 của Bộ trưởng BTC)

 

QUYẾT TOÁN VỐN ĐẦU TƯ

 THEO DỰ ÁN, CÔNG TRÌNH, HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

 HOÀN THÀNH BÀN GIAO SỬ DỤNG

Quý….năm…..

Đơn vị tính:…

 

Tên dự án, công trình, hạng mục công trình

 

 

Dự toán

Phê duyệt quyết toán vốn

đầu tư trong quý báo cáo

Luỹ kế phê duyệt quyết toán vốn đầu tư từ đầu năm đến cuối quý báo cáo

Luỹ kế phê duyệt quyết toán vốn vốn đầu tư từ khởi công đến cuối quý báo cáo

Xây dựng

Thiết bị

Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư

Chi phí quản lý dự án

Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng

Chi phí khác

Cộng

Xây dựng

Thiết bị

Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư

Chi phí quản lý dự án

Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng

Chi phí khác

Cộng

Xây dựng

Thiết bị

Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư

Chi phí quản lý dự án

Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng

Chi phí khác

Cộng

A

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

1.Dự án

- Công trình

+ HMCT

 + …

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.Dự án

- Công trình

+ HMCT

….

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.Dự án

…..

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng (1+2+3+…)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                    Lập, ngày… tháng…năm…

Người lập biểu

Kế toán trưởng

Giám đốc BQLDAĐT

(Chữ ký,họ tên)

(Chữ ký, họ tên)

(Chữ ký,họ tên,đóng dấu)


 

Cơ quan cấp trên: …

Mẫu số F03C-CĐT

Đơn vị chủ đầu tư:…

(Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC

Ban quản lý dự án đầu tư:…

ngày 15/11/2012 của Bộ trưởng BTC)

 

CHI PHÍ KHÁC

Quý…năm…

 

Đơn vị tính:…

STT

Nội dung chi phí

Mã số

Kế hoạch vốn được duyệt

Thực hiện quý báo cáo

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý báo cáo

Luỹ kế từ khởi công đến cuối quý báo cáo

1

A

2

3

4

5

6

1

 

 

 

 

 

2

            

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Người lập biểu

(Chữ ký, họ tên)

 

Kế toán trưởng

(Chữ ký, họ tên)

Lập, ngày … tháng…. năm ….

Giám đốc BQLDAĐT

(Chữ ký, họ tên, đóng dấu)

 

 


 

Cơ quan cấp trên: …

Mẫu số F03D-CĐT

Đơn vị chủ đầu tư:…

(Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC

Ban quản lý dự án đầu tư:…

ngày 15/11/2012 của Bộ trưởng BTC)

 

CHI PHÍ BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN

Quý … năm …

Đơn vị tính: …

STT

Nội dung chi phí

Mã số

Kế hoạch vốn được duyệt

Thực hiện quý báo cáo

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý báo cáo

Luỹ kế từ khởi công đến cuối quý báo cáo

1

A

2

3

4

5

6

1

Tiền lương và các khoản phụ cấp lương

 

 

 

 

 

2

Bảo hiểm xã hội, Bảo hiểm y tế, Kinh phí công đoàn, Bảo hiểm thất nghiệp

 

 

 

 

 

3

Tiền thưởng

 

 

 

 

 

4

Phúc lợi tập thể

 

 

 

 

 

5

Chi thanh toán dịch vụ công cộng

 

 

 

 

 

6

Chi vật tư, văn phòng

 

 

 

 

 

7

Chi thông tin, tuyên truyền

 

 

 

 

 

8

Chi hội nghị

 

 

 

 

 

9

10

Công tác phí

Chi thuê mướn

 

 

 

 

 

11

12

13

14

15

Chi đoàn ra

Chi đoàn vào

Chi sửa chữa, tài sản

Giá trị phân bổ của TSCĐ

Chi phí khác

 

 

 

 

 

 

Cộng

 

 

 

 

 

 

Người lập biểu

(Chữ ký, họ tên)

 

Kế toán trưởng

(Chữ ký, họ tên)

Lập, ngày … tháng … năm …

Giám đốc BQLDAĐT

(Chữ ký, họ tên)

 

 


PHỤ LỤC SỐ 02b

MẪU BIỂU VÀ PHƯƠNG PHÁP LẬP BÁO CÁO TÀI CHÍNH

(Áp dụng cho BQLDAĐT thuộc HCSN)

 

1. Bảng cân đối kế toán

Cơ quan cấp trên:………………

Mẫu số B01 – CĐT

Đơn vị chủ đầu tư:……………...

Ban quản lý dự án đầu tư:……

(Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC

ngày 15/11/2012 của Bộ trưởng BTC)

 

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Tại ngày ... tháng ... năm ...(1)

  Đơn vị tính:.............

TÀI SẢN

Mã số

Số

cuối năm

Số

đầu năm

1

2

3

4

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN  (100 = 110+ 120+130+ 140)

100

 

 

I. Tiền

110

 

 

  1.Tiền mặt

  2. Tiền gửi ngân hàng, Kho bạc

  3. Tiền đang chuyển

111

112

113

 

 

II. Các khoản phải thu

120

 

 

  1. Phải thu khách hàng

121

 

 

  2. Trả trước cho người bán

122

 

 

  3. Phải thu nội bộ

123

 

 

    Trong đó: Vốn đầu tư ở đơn vị cấp dưới

124

 

 

  4. Các khoản phải thu khác

125

 

 

III. Hàng tồn kho

130

 

 

  1. Hàng mua đang đi đường

131

 

 

  2. Nguyên liệu, vật liệu

132

 

 

  3. Công cụ, dụng cụ

133

 

 

  4. Chi phí dở dang

134

 

 

  5. Thành phẩm

135

 

 

IV. Tài sản ngắn hạn khác

1. Tạm ứng

140

141

 

 

2. Thuế GTGT được khấu trừ

142

 

 

3. Tài sản ngắn hạn khác

143

 

 

B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220)

200

 

 

I. Tài sản cố định

210

 

 

  1. Tài sản cố định hữu hình

211

 

 

      - Nguyên giá

212

 

 

      - Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

213

(…)

(…)

  2. Tài sản cố định vô hình

214

 

 

      - Nguyên giá

215

 

 

      - Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

216

(…)

(…)

II. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

220

 

 

   1. Chi phí đầu tư xây dựng dở dang

221

 

 

   2. Dự án, công trình, hạng mục công trình hoàn thành đưa vào sử dụng chờ duyệt quyết toán

222

 

 

TỔNG CỘNG TÀI SẢN (230 = 100 + 200)

 

230

 

 

NGUỒN VỐN

 

 

 

A - NỢ PHẢI TRẢ (300= 310+320)

300

 

 

I. Nợ ngắn hạn

310

 

 

  1. Vay ngắn hạn

311

 

 

  2. Phải trả cho người bán

312

 

 

  3. Người mua trả tiền trước

313

 

 

  4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

314

 

 

  5. Phải trả công chức, viên chức

315

 

 

  6. Phải trả nội bộ

316

 

 

  7. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

  8. Quỹ khen thưởng, phúc lợi

317

318

 

 

II. Nợ dài hạn

320

 

 

  1. Phải trả dài hạn người bán

321

 

 

  2. Phải trả dài hạn nội bộ

322

 

 

  3. Phải trả dài hạn khác

  4. Vay dài hạn

323

324

 

 

B - Nguồn vốn

400

 

 

1.      Chênh lệch đánh giá lại tài sản

2.      Chênh lệch tỷ giá hối đoái

3.      Chênh lệch thu, chi chưa xử lý

4.      Nguồn kinh phí đầu tư XDCB

5.      Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

411

412

413

 414

415

 

 

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

(430 = 300 + 400)

430

 

 

 

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

 

CHỈ TIÊU

Thuyết minh

Số cuối năm (3)

Số đầu năm (3)

  1. Tài sản thuê ngoài

 

 

 

  2. Tài sản nhận giữ hộ

  3. Dụng cụ lâu bền đang sử dụng

 

 

 

  4. Ngoại tệ các loại 

 

 

 

  5. Dự toán chi chương trình, dự án

 

 

 

 

Lập, ngày ... tháng ... năm ...

Người lập biểu

Kế toán trưởng

Giám đốc BQLDAĐT

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên, đóng dấu)

 

Ghi chú:

(3)    Những chỉ tiêu không có số liệu có thể không phải trình bày nhưng không được đánh lại số thứ tự chỉ tiêu và “Mã số“.

(4)    Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu (*) được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (...).

 

 


 

Cơ quan cấp trên:………………

Mẫu số B02 – CĐT

Đơn vị chủ đầu tư:……………..

Ban quản lý dự án đầu tư:……

(Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC

ngày 15/11/2012 của Bộ trưởng BTC)

 

NGUỒN KINH PHÍ ĐẦU TƯ

Quý…. năm…..

 

Đơn vị tính:…

Nguồn vốn

Số dư đầu quý

Phát sinh tăng

Phát sinh giảm

Số dư cuối quý

Quý báo cáo

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý báo cáo

Luỹ kế từ khởi công đến cuối quý báo cáo

Quý báo cáo

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý báo cáo

Luỹ kế từ khởi công đến cuối quý báo cáo

A

1

2

3

4

5

6

7

8

- ……………

 

 

 

 

 

 

 

 

- ……………

 

 

 

 

 

 

 

 

- ……………

 

 

 

 

 

 

 

 

- ……………

 

 

 

 

 

 

 

 

- ……………

 

 

 

 

 

 

 

 

- ……………

 

 

 

 

 

 

 

 

- ……………

 

 

 

 

 

 

 

 

- ……………

 

 

 

 

 

 

 

 

- ……………

 

 

 

 

 

 

 

 

- ……………

 

 

 

 

 

 

 

 

- ……………

 

 

 

 

 

 

 

 

- ……………

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lập, ngày …tháng… năm….

Người lập biểu

(Chữ ký, họ tên)

Kế toán trưởng

(Chữ ký, họ tên)

Giám đốc BQLDAĐT

(Chữ ký, họ tên, đóng dấu)

 


 

Cơ quan cấp trên:………………

Mẫu số B03 – CĐT

Đơn vị chủ đầu tư:……………..

Ban quản lý dự án đầu tư:……

(Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC

ngày 15/11/2012 của Bộ trưởng BTC)

 

THỰC HIỆN ĐẦU TƯ

Quý…. năm…..

 

Đơn vị tính:…

STT

Cơ cấu vốn đầu tư

Kế hoạch vốn được duyệt

Thực hiện đầu tư đầu quý

Thực hiện đầu tư

Đầu tư hoàn thành bàn giao sử dụng được duyệt quyết toán

Thực hiện đầu tư còn lại cuối quý

Quý báo cáo

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý báo cáo

Luỹ kế từ khởi công đến cuối quý báo cáo

Quý báo cáo

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý báo cáo

Luỹ kế từ khởi công đến cuối quý báo cáo

A

B

1

2

3

4

5

6

7

8

9

1

Chi phí xây dựng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Giá trị thiết bị đầu tư

-   Giá trị thiết bị cần lắp

-   Giá trị thiết bị không cần lắp

-    Công cụ, dụng cụ,…

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Chi phí bồi thường hỗ trợ và tái định cư

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Chi phí quản lý dự án

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Chi phí khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng (1+2+3+4+5+6)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                                         Lập, ngày …tháng… năm….

Người lập biểu

(Chữ ký, họ tên)

Kế toán trưởng

(Chữ ký, họ tên)

Giám đốc BQLDAĐT

(Chữ ký, họ tên, đóng dấu)

 

 


Cơ quan cấp trên: …

Đơn vị chủ đầu tư: …

Ban quản lý dự án đầu tư: …

Mẫu số B04-CĐT

(Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC

ngày 15/11/2012 của Bộ trưởng BTC)

 

THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Quý … Năm

 

          1. Đặc điểm hoạt động của Ban quản lý dự án đầu tư

          1.1- Đặc điểm của Ban quản lý dự án đầu tư

          1.2- Đặc điểm của các dự án thực hiện đầu tư

          + Tổng mức đầu tư được duyệt: …………….

          + Tổng dự toán được duyệt: ………………..

          + Số vốn đầu tư được cấp: ………………….

          + Tiến độ thực hiện: ………………………..

          2. Chế độ kế toán áp dụng tại Ban quản lý dự án đầu tư

          2.1- Niên độ kế toán

          2.2- Đơn vị tiền tệ sử dụng trong ghi chép kế toán và nguyên tắc, phương pháp quy đổi các đồng tiền khác.

          2.3- Hình thức sổ kế toán áp dụng

          2.4- Phương pháp tính hao mòn tài sản cố định

2.5 - Phương pháp kế toán hàng tồn kho

          3. Chi tiết một số chỉ tiêu trong báo cáo tài chính

          3.1- Thu nhập, chi phí

Đơn vị tính: …

STT

Nội dung

Thực hiện quý báo cáo

Luỹ kế từ đầu năm

1

A

2

3

I

Thu nhập

 

 

 

Trong đó: - Doanh thu cung cấp dịch vụ

                - Thu nhập khác

 

 

II

Chi phí

Trong đó: - Giá vốn cung cấp dịch vụ

                - Chi phí khác

 

 

III

Chênh lệch thu, chi

 

 

IV

Sử dụng chênh lệch thu, chi

-

-

 

 

         

          3.2 Hoạt động sản xuất thử

STT

Nội dung

Thực hiện quý báo cáo

Luỹ kế từ đầu năm

I

Giá trị sản phẩm sản xuất trong kỳ

 

 

II

Giá trị sản phẩm bán trong kỳ

 

 

III

Giá trị sản phẩm tồn cuối kỳ

 

 

         

          3.3 Thu, chi bán hồ sơ mời thầu

STT

Nội dung

Thực hiện

quý báo cáo

Luỹ kế từ

đầu năm

I

Thu

 

 

II

Chi

 

 

III

Chênh lệch

 

 

IV

Số đã nộp Ngân sách

 

 

 

          3.4 - Tình hình tăng, giảm tài sản cố định

 

Khoản mục

Nhà cửa, vật kiến trúc

Máy móc, thiết bị

Phương tiện vận tải, truyền dẫn

 

...

TSCĐ hữu hình khác

 

Tổng cộng

A

1

2

3

4

5

6

    Nguyên giá TSCĐ

 

 

 

 

 

 

Số dư đầu kỳ

 

 

 

 

 

 

Số tăng trong kỳ

 

 

 

 

 

 

Số giảm trong kỳ

 

 

 

 

 

 

Số dư cuối kỳ

 

 

 

 

 

 

   Giá trị đã hao mòn

 

 

 

 

 

 

Số dư đầu kỳ

 

 

 

 

 

 

Số tăng trong kỳ

 

 

 

 

 

 

Số giảm trong kỳ

 

 

 

 

 

 

Số dư cuối kỳ

 

 

 

 

 

 

 

          4. Giải thích, đánh giá một số tình hình và kết quả đầu tư xây dựng (Phần tự trình bày của đơn vị)

………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

          5. Những công việc phát sinh đột xuất trong năm

………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

          6. Kiến nghị của đơn vị chủ đầu tư

………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

 

 

Người lập biểu

(Chữ ký, họ tên)

 

Kế toán trưởng

(Chữ ký, họ tên)

Lập, ngày … tháng … năm …

Giám đốc BQLDAĐT

(Chữ ký, họ tên)

 


 

Cơ quan cấp trên:….

Đơn vị chủ đầu tư:….

Ban quản lý dự án đầu tư:….

Mẫu số F02 - CĐT

(Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC

ngày 15/11/2012 của Bộ trưởng BTC)

 

 

CHI TIẾT NGUỒN KINH PHÍ ĐẦU TƯ

Tên nguồn kinh phí đầu tư:…

Quý….năm….

 

Tên dự án, công trình,

 

Số dư

 

Phát sinh tăng

 

Phát sinh giảm

 

 

Số dư

hạng mục công trình

đầu quý

Quý báo cáo

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý báo cáo

Luỹ kế từ khởi công đến cuối quý báo cáo

Quý báo cáo

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý báo cáo

Luỹ kế từ khởi công đến cuối quý báo cáo

cuối    quý

A

1

2

3

4

5

6

7

8

I.Dự án A

 

 

 

 

 

 

 

 

-Công trình

+ HMCT

+ HMCT

+….

 

 

 

 

 

 

 

 

Công trình

+ HMCT

+ HMCT

+….

 

 

 

 

 

 

 

 

-….

 

 

 

 

 

 

 

 

I.Dự án B

 

 

 

 

 

 

 

 

-Công trình

+ HMCT

+ HMCT

+….

 

 

 

 

 

 

 

 

Công trình

+ HMCT

+ HMCT

+….

 

 

 

 

 

 

 

 

-….

 

 

 

 

 

 

 

 

3…..

 

 

 

 

 

 

 

 

-…..

 

 

 

 

 

 

 

 

-…..

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Người lập biểu

(Chữ ký, họ tên)

 

Kế toán trưởng

(Chữ ký, họ tên)

Lập, ngày … tháng…. năm ….

Giám đốc BQLDAĐT

(Chữ ký, họ tên, đóng dấu)

 

 

 


Cơ quan cấp trên: …

Mẫu số F03A-CĐT

Đơn vị chủ đầu tư:…

(Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC

Ban quản lý dự án đầu tư:…

ngày 15/11/2012 của Bộ trưởng BTC)

THỰC HIỆN ĐẦU TƯ THEO

 DỰ ÁN, CÔNG TRÌNH, HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

Quý….năm….

 

 

Tên dự án, công trình, hạng mục công trình

 

 

Tổng dự toán

 

 

Kế hoạch vốn

Thực hiện đầu tư trong quý báo cáo

Luỹ kế thực hiện đầu tư từ đầu năm đến cuối

quý báo cáo

Luỹ kế thực hiện đầu tư từ khởi công đến cuối

 quý báo cáo

 

Xây dựng

Thiết bị

Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư

Chi phí quản lý dự án

Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng

Chi phí khác

Cộng

Xây dựng

Thiết bị

Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư

Chi phí quản lý dự án

Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng

Chi phí khác

Cộng

Xây dựng

Thiết bị

Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư

Chi phí quản lý dự án

Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng

Chi phí khác

Cộng

A

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

1.Dự án

- Công trình

+ HMCT

- Công trình

+ HMCT

- Chi phí

khác chưa tính cho từng đối tượng đầu tư

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.Dự án

- Công trình

+ HMCT

- Công trình

+ HMCT

- Chi phí khác chưa tính cho từng đối tượng đầu tư

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.Dự án

…..

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng (1+2+3+…)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Người lập biểu

(Chữ ký, họ tên)

 

Kế toán trưởng

(Chữ ký, họ tên)

Lập, ngày … tháng…. năm ….

Giám đốc BQLDAĐT

(Chữ ký, họ tên, đóng dấu)

 

 

 

Cơ quan cấp trên: …

Mẫu số F03B-CĐT

Đơn vị chủ đầu tư:…

(Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC

Ban quản lý dự án đầu tư:…

ngày 15/11/2012 của Bộ trưởng BTC)

 

QUYẾT TOÁN VỐN ĐẦU TƯ

 THEO DỰ ÁN, CÔNG TRÌNH, HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

 HOÀN THÀNH BÀN GIAO SỬ DỤNG

Quý….năm…..

Đơn vị tính:…

 

Tên dự án, công trình, hạng mục công trình

 

 

Dự toán

Phê duyệt quyết toán vốn

đầu tư trong quý báo cáo

Luỹ kế phê duyệt quyết toán vốn đầu tư từ đầu năm đến cuối quý báo cáo

Luỹ kế phê duyệt quyết toán vốn vốn đầu tư từ khởi công đến cuối quý báo cáo

Xây dựng

Thiết bị

Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư

Chi phí quản lý dự án

Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng

Chi phí khác

Cộng

Xây dựng

Thiết bị

Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư

Chi phí quản lý dự án

Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng

Chi phí khác

Cộng

Xây dựng

Thiết bị

Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư

Chi phí quản lý dự án

Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng

Chi phí khác

Cộng

A

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

1.Dự án

- Công trình

+ HMCT

 + …

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.Dự án

- Công trình

+ HMCT

….

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.Dự án

…..

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng (1+2+3+…)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                                 Lập, ngày… tháng…năm…

Người lập biểu

Kế toán trưởng

Giám đốc BQLDAĐT

(Chữ ký,họ tên)

(Chữ ký, họ tên)

(Chữ ký,họ tên,đóng dấu)


 

Cơ quan cấp trên: …

Mẫu số F03C-CĐT

Đơn vị chủ đầu tư:…

(Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC

Ban quản lý dự án đầu tư:…

ngày 15/11/2012 của Bộ trưởng BTC)

 

CHI PHÍ KHÁC

Quý…năm…

 

Đơn vị tính:…

STT

Nội dung chi phí

Mã số

Kế hoạch

vốn

được duyệt

Thực hiện quý báo cáo

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý báo cáo

Luỹ kế từ khởi công đến cuối quý báo cáo

1

A

2

3

4

5

6

1

 

 

 

 

 

2

            

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Người lập biểu

(Chữ ký, họ tên)

 

Kế toán trưởng

(Chữ ký, họ tên)

Lập, ngày … tháng…. năm ….

Giám đốc BQLDAĐT

(Chữ ký, họ tên, đóng dấu)

 

 


 

Cơ quan cấp trên: …

Mẫu số F03D-CĐT

Đơn vị chủ đầu tư:…

(Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC

Ban quản lý dự án đầu tư:…

ngày 15/11/2012 của Bộ trưởng BTC)

 

CHI PHÍ BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN

Quý … năm …

Đơn vị tính: …

STT

Nội dung chi phí

Mã số

Kế hoạch vốn được duyệt

Thực hiện quý báo cáo

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý báo cáo

Luỹ kế từ khởi công đến cuối quý báo cáo

1

A

2

3

4

5

6

1

Tiền lương và các khoản phụ cấp lương

 

 

 

 

 

2

Bảo hiểm xã hội, Bảo hiểm y tế, Kinh phí công đoàn, Bảo hiểm thất nghiệp

 

 

 

 

 

3

Tiền thưởng

 

 

 

 

 

4

Phúc lợi tập thể

 

 

 

 

 

5

Chi thanh toán dịch vụ công cộng

 

 

 

 

 

6

Chi vật tư, văn phòng

 

 

 

 

 

7

Chi thông tin, tuyên truyền

 

 

 

 

 

8

Chi hội nghị

 

 

 

 

 

9

10

Công tác phí

Chi thuê mướng

 

 

 

 

 

11

12

13

14

15

Chi đoàn ra

Chi đoàn vào

Chi sửa chữa, tài sản

Tài sản cố định

Chi phí khác

 

 

 

 

 

 

Cộng

 

 

 

 

 

 

Người lập biểu

(Chữ ký, họ tên)

 

Kế toán trưởng

(Chữ ký, họ tên)

Lập, ngày … tháng … năm …

Giám đốc BQLDAĐT

(Chữ ký, họ tên)

 

 

 

 


PHỤ LỤC SỐ 3a

1. DANH MỤC CHỨNG TỪ KẾ TOÁN

(Áp dụng cho Ban quản lý dự án đầu tư thuộc Doanh nghiệp)

STT

Tên Chứng từ

Số hiệu

Loại Chứng từ

BB

HD

A

Chứng từ kế toán ban hành theo Thông tư này

 

 

 

I

Lao động tiền lương

 

 

 

1

Bảng chấm công

01a-LĐTL

 

x

2

Bảng chấm công làm thêm giờ

01b-LĐTL

 

x

3

Bảng thanh toán tiền lương

02-LĐTL

 

x

4

Bảng thanh toán tiền thưởng

03-LĐTL

 

x

5

Giấy đi đường

04-LĐTL

 

x

6

Phiếu xác nhận công việc hoàn thành

05-LĐTL

 

x

7

Bảng thanh toán tiền làm thêm giờ

16-LĐTL

 

x

8

Bảng thanh toán tiền thuê ngoài

07-LĐTL

 

x

9

Hợp đồng giao khoán

08-LĐTL

 

x

10

Biên bản thanh lý hợp đồng giao khoán

09-LĐTL

 

x

11

Bảng kê trích nộp các khoản theo lương

10-LĐTL

 

 

12

Giấy báo làm thêm giờ

11-LĐTL

 

x

13

Lệnh điều xe

12-LĐTL

 

x

14

Biên bản điều tra tai nạn lao động

13-LĐTL

 

x

15

Bảng thanh toán phụ cấp

14-LĐTL

 

x

17

Bảng kê thanh toán công tác phí

15-LĐTL

 

x

II

Hàng tồn kho

 

 

 

1

Phiếu nhập kho

01-VT

 

x

2

Phiếu xuất kho

02-VT

 

x

3

Biên bản kiểm nghiệm vật tư, công cụ, thành phẩm

03-VT

 

x

4

Biên bản kiểm kê vật tư, công cụ, thành phẩm

04-VT

 

x

5

Bảng kê mua hàng

05-VT

 

x

6

Giấy báo hỏng, mất công cụ, dụng cụ

06-VT

 

x

III

Chỉ tiêu tiền tệ

 

 

 

1

Phiếu thu

01-TT

x

 

2

Phiếu chi

02-TT

x

 

3

Giấy đề nghị tạm ứng

03-TT

 

x

4

Giấy thanh toán tạm ứng

04-TT

x

 

5

Giấy đề nghị thanh toán

05-TT

 

x

6

Biên lai thu tiền

06-TT

 

 

7

Biên bản kiểm kê quỹ (dùng cho đồng Việt Nam)

07-TT

 

x

8

Biên bản kiểm kê quỹ (dùng cho ngoại tệ)

08-TT

 

x

9

Bảng kê chi tiền

09-TT

 

x

IV

Chỉ tiêu tài sản cố định

 

 

 

1

Biên bản giao nhận TSCĐ

01-TSCĐ

 

x

2

Biên bản thanh lý TSCĐ

02-TSCĐ

 

x

3

Biên bản giao nhận TSCĐ sửa chữa lớn hoàn thành

03-TSCĐ

 

x

4

Biên bản đánh giá lại TSCĐ

04-TSCĐ

 

x

5

Biên bản kiểm kê TSCĐ

05-TSCĐ

 

x

6

Bảng tính và phân bổ giá trị hao mòn

06-TSCĐ

 

x

B

Chứng từ kế toán ban hành theo các văn bản pháp luật khác

 

 

 

1

Giấy chứng nhận nghỉ ốm hưởng BHXH

 

 

 

2

Danh sách người nghỉ hưởng trợ cấp ốm đau, thai sản

 

 

 

3

Hoá đơn giá trị gia tăng

 

 

 

4

Hoá đơn bán hàng thông thường

 

 

 

5

Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ

 

 

 

6

Bảng kê thu mua hàng hoá, dịch vụ mua vào không có hoá đơn

 

 

 

 



PHỤ LỤC SỐ 3b

DANH MỤC CHỨNG TỪ KẾ TOÁN

(Áp dụng cho Đơn vị quản lý dự án đầu tư thuộc đơn vị hành chính sự nghiệp)

STT

Tên Chứng từ

Số hiệu

Loại Chứng từ

BB

HD

A

Chứng từ kế toán ban hành theo Thông tư này

 

 

 

I

Chỉ tiêu lao động tiền lương

 

 

 

1

Bảng chấm công

C01a-HD

 

x

2

Bảng chấm công làm thêm giờ

C01b-HD

 

x

3

Giấy báo làm thêm giờ

C01c-HD

 

x

4

Bảng thanh toán tiền lương

C02a-HD

 

x

5

Bảng thanh toán thu nhập tăng thêm

C02b-HD

 

x

6

Phiếu xác nhận công việc hoàn thành

C03-HD

 

x

7

Bảng thanh toán tiền thưởng

C04-HD

 

x

8

Bảng thanh toán phụ cấp

C05-HD

 

x

9

Giấy đi đường

C06-HD

 

x

10

Bảng thanh toán tiền làm thêm giờ

C07-HD

 

x

11

Hợp đồng giao khoán công việc, sản phẩm

C08-HD

 

x

12

Bảng thanh toán tiền thuê ngoài

C09-HD

 

x

13

Biên bản thanh lý hợp đồng giao khoán

C10-HD

 

x

14

Bảng kê trích nộp các khoản theo lương

C11-HD

 

x

15

Bảng kê thanh toán công tác phí

C12-HD

 

x

16

Lệnh điều xe

C13-HD

 

x

17

Biên bản điều tra tai nạn lao động

C14-HD

 

x

II

Chỉ tiêu vật tư

 

 

 

1

Phiếu nhập kho

C20-HD

 

x

2

Phiếu xuất kho

C21-HD

 

x

3

Giấy báo hỏng, mất công cụ, dụng cụ

C22-HD

 

x

4

Biên bản kiểm kê vật tư, công cụ, thành phẩm

C23-HD

 

x

5

Bảng kê mua hàng

C24-HD

 

x

6

Biên bản kiểm nghiệm vật tư, công cụ, thành phẩm

C25-HD

 

x

7

Phiếu giao nhận nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ

 C26-HD

 

 

III

Chỉ tiêu tiền tệ

 

 

 

1

Phiếu thu

C30-BB

x

 

2

Phiếu chi

C31-BB

x

 

3

Giấy đề nghị tạm ứng

C32-HD

 

x

4

Giấy thanh toán tạm ứng

C33-BB

x

 

5

Biên bản kiểm kê quỹ (dùng cho đồngViệt Nam)

C34-HD

 

x

6

Biên bản kiểm kê quỹ (dùng cho ngoại tệ)

C35-HD

 

x

7

Giấy đề nghị thanh toán

C37-HD

 

x

8

Biên lai thu tiền

C38-BB

x

 

9

Bảng kê đề nghị thanh toán

C41-HD

 

 

IV

Chỉ tiêu tài sản cố định

 

 

 

1

Biên bản giao nhận TSCĐ

C50-HD

 

x

2

Biên bản thanh lý TSCĐ

C51-HD

 

x

3

Biên bản đánh giá lại TSCĐ

C52-HD

 

x

4

Biên bản kiểm kê TSCĐ

C53-HD

 

x

5

Biên bản giao nhận TSCĐ sửa chữa lớn hoàn thành

C54-HD

 

x

6

Bảng tính hao mòn TSCĐ

C55a-HD

 

x

7

Bảng tính và phân bổ khấu hao TSCĐ

C56b-HD

 

x

B

Chứng từ kế toán ban hành theo các văn bản pháp luật khác

 

 

 

1

Giấy đề nghị thanh toán tạm ứng vốn đầu tư

 

 

 

2

Giấy đề nghị thanh toán vốn đầu tư

 

 

 

3

Giấy rút vốn đầu tư

 

 

 

4

Bảng phân bổ chi phí Ban quản lý dự án đầu tư

 

 

 

5

Quyết định phê duyệt dự toán chi phí quản lý dự án

 

 

 

6

Thông báo hạn mức vốn đầu tư XDCB

 

 

 

7

Thông báo thu hồi hạn mức vốn đầu tư XDCB

 

 

 

8

Biên bản nghiệm thu khối lượng xây lắp hoàn thành

 

 

 

9

Biên bản nghiệm thu khối lượng công việc tư vấn hoàn thành

 

 

 

10

Bản xác nhận khối lượng đền bù đã thực hiện

 

 

 

11

Quyết định phê duyệt quyết toán vốn đầu tư hoàn thành

 

 

 

12

Hoá đơn GTGT

 

 

 

13

Hoá đơn bán hàng thông thường

 

 

 

14

Bảng kê thu mua hàng hoá, dịch vụ mua vào không có hoá đơn

 

 

 

15

Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ

 

 

 

16

Hoá đơn bán lẻ

 

 

 

17

Giấy chứng nhận nghỉ ốm hưởng BHXH

 

 

 

18

Danh sách người nghỉ hưởng trợ cấp ốm đau, thai sản

 

 

 

19

Giấy rút dự toán ngân sách kiêm lĩnh tiền mặt

 

 

 

20

Giấy rút dự toán ngân sách kiêm chuyển khoản, chuyển tiền thư - điện cấp séc bảo chi

 

 

 

21

Giấy đề nghị thanh toán tiền tạm ứng

 

 

 

22

Giấy nộp trả kinh phí bằng tiền mặt

 

 

 

23

Giấy nộp trả kinh phí bằng chuyển khoản

 

 

 

 


PHỤ LỤC SỐ 4a

DANH MỤC SỔ KẾ TOÁN

(Áp dụng cho Đơn vị quản lý dự án đầu tư thuộc doanh nghiệp)

STT

Tên Sổ

Ký hiệu mẫu sổ

Phạm vi áp dụng

1

Nhật ký - Sổ Cái

S01-CĐT

 

2

Chứng từ ghi sổ

S02a-CĐT

 

3

Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ

S02b-CĐT

 

4

Sổ Cái (Dùng cho hình thức kế toán Chứng từ ghi sổ)

S02c1-CĐT
S02c2-CĐT

 

6

Sổ Nhật ký chung

S03a-CĐT

 

5

Sổ Cái (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)

S03b-CĐT

 

7

Sổ quỹ tiền mặt

S07-CĐT

 

8

Sổ kế toán chi tiết quỹ tiền mặt

S07a-CĐT

 

9

Sổ tiền gửi ngân hàng

S08-CĐT

 

10

Sổ chi tiết vật liệu,dụng cụ, thành phẩm, hàng hoá

S10-CĐT

 

11

Bảng tổng hợp chi tiết vật liệu, dụng cụ, thành phẩm

S11-CĐT

Đơn vị có kho vật liệu, dụng cụ, thành phẩm

12

Thẻ kho( Sổ kho)

S12-CĐT

 

13

Sổ tài sản cố định

S21-CĐT

 

14

Sổ theo dõi TSCĐ và công cụ, dụng cụ tại nơi sử dụng

S22-CĐT

 

15

Thẻ tài sản cố định

S23-CĐT

 

16

Sổ chi tiết thanh toán với người mua (người bán)

S31-CĐT

 

17

Sổ chi tiết thanh toán với người mua (người bán) bằng ngoại tệ

S32-CĐT

Đơn vị có ngoại tệ

18

Sổ theo dõi thanh toán bằng ngoại tệ

S33-CĐT

 

20

Sổ chi tiết các tài khoản

S38-CĐT

 

21

Sổ theo dõi thuế GTGT

S41-CĐT

 

22

Sổ chi tiết thuế GTGT được hoàn lại

S42-CĐT

 

23

Sổ chi tiết thuế GTGT được miễn giảm

S43-CĐT

 

24

Sổ chi phí đầu tư xây dựng

S51-CĐT

 

25

Sổ chi phí Ban quản lý dự án

S52-CĐT

 

26

Sổ chi phí khác

S53-CĐT

 

27

Sổ chi tiết nguồn vốn đầu tư

S54-CĐT

 

STT

Tên Sổ

Ký hiệu
mẫu sổ

Phạm vi
áp dụng

28

Sổ doanh thu bán sản phẩm sản xuất thử

S55-CĐT

Đơn vị có hoạt động sản xuất thử

29

Sổ chi phí sản xuất thử

S56-CĐT

Đơn vị có hoạt động sản xuất thử

 

 

 

 

 



PHỤ LỤC SỐ 4b

DANH MỤC SỔ KẾ TOÁN

(Áp dụng cho Đơn vị quản lý dự án đầu tư thuộc đơn vị Hành chính sự nghiệp)

STT

Tên Sổ

Ký hiệu
mẫu sổ

Phạm vi
áp dụng

1

Nhật ký - Sổ Cái

S01-QLDA

 

2

Chứng từ ghi sổ

S02a-QLDA

 

3

Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ

S02b-QLDA

 

4

Sổ Cái (Dùng cho hình thức kế toán Chứng từ ghi sổ)

S02c-QLDA

 

5

Sổ Cái (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)

S03-QLDA

 

6

Sổ Nhật ký chung

S04-QLDA

 

7

Sổ quỹ tiền mặt (Sổ chi tiết tiền mặt)

S11-QLDA

 

8

Sổ tiền gửi Ngân hàng, Kho bạc

S12-QLDA

 

9

Sổ theo dõi tiền mặt, tiền gửi bằng ngoại tệ

S13-QLDA

Đơn vị có ngoại tệ

10

Sổ kho (hoặc thẻ kho)

S21-QLDA

Đơn vị có kho vật liệu, dụng cụ, thành phẩm

11

Sổ chi tiết nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ, sản phẩm, hàng hoá

S22-QLDA

 

12

Bảng tổng hợp chi tiết nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ, sản phẩm, hàng hoá

S23-QLDA

 

13

Sổ tài sản cố định

S31-QLDA

 

14

Sổ theo dõi TSCĐ và công cụ, dụng cụ tại nơi sử dụng

S32-QLDA

 

15

Sổ chi tiết các tài khoản

S33-QLDA

 

16

Sổ chi tiết các khoản thu

S41-QLDA

 

17

Sổ chi tiết tiền vay

S42-QLDA

 

18

Sổ chi phí thanh toán với người mua, người bán

S43-QLDA

 

19

Sổ chi tiết thanh toán bằng ngoại tệ

S44-QLDA

 

20

Sổ chi phí đầu tư xây dựng

S51-QLDA

 

21

Sổ chi phí Ban quản lý dự án

S52-QLDA

 

22

Sổ chi phí khác

S53-QLDA

 

23

Sổ chi tiết nguồn vốn đầu tư

S54-QLDA

 

24

Sổ doanh thu bán sản phẩm sản xuất thử

S55-QLDA

Đơn vị có hoạt động sản xuất thử

25

Sổ chi phí sản xuất thử

S56-QLDA

Đơn vị có hoạt động sản xuất thử

26

Sổ chi tiết doanh thu dịch vụ tư vấn 

S57-QLDA

Đơn vị có dịch vu tư vấn

27

Sổ chi phí dịch vụ tư vấn

S58-QLDA

Đơn vị có dịch vu tư vấn

28

Sổ chi tiết thu, chi bán hồ sơ mời thầu

S59-QLDA

 

29

Sổ theo dõi thuế GTGT

S60-QLDA

Đơn vị có nộp thuế

30

Sổ chi tiết thuế GTGT được hoàn lại

S61-QLDA

Đơn vị có nộp thuế

31

Sổ chi tiết thuế GTGT được miễn giảm

S62-QLDA

Đơn vị có nộp thuế

32

Sổ theo dõi chi phí trả trước

S63-QLDA

 

33

Sổ theo dõi tạm ứng kinh phí của Kho bạc

S64-QLDA