Chuyên trang văn bản pháp luật kế toán kiểm toán
Phụ lục Thông tư 195/2012/TT-BTC
PHỤ LỤC SỐ 1a
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN ÁP DỤNG
CHO BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ
(Thuộc Doanh nghiệp)
Số |
SỐ HIỆU TK |
|
|
|
TT |
Cấp 1 |
Cấp 2 |
TÊN TÀI KHOẢN |
GHI CHÚ |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 1 |
|
|
|
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1 |
111 |
|
Tiền mặt |
|
|
|
1111 |
Tiền Việt Nam |
|
|
|
1112 |
Ngoại tệ |
|
2 |
112 |
|
Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
|
1121 |
Tiền Việt Nam |
|
|
|
1122 |
Ngoại tệ |
|
3 |
113 |
|
Tiền đang chuyển |
|
|
|
1131 |
Tiền Việt Nam |
|
|
|
1132 |
Ngoại tệ |
|
4 |
131 |
|
Phải thu của khách hàng |
|
5 |
133 |
|
Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1331 |
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ |
|
|
|
1332 |
Thuế GTGT được
khấu trừ của TSCĐ |
|
6 |
136 |
|
Phải thu nội bộ |
|
|
|
1361 |
Phải thu nội bộ
về vốn đầu tư |
|
|
|
1368 |
Phải thu nội bộ
khác |
|
7 |
138 |
|
Phải thu khác |
|
|
|
1381 |
Tài sản thiếu
chờ xử lý |
|
|
|
1388 |
Phải thu khác |
|
8 |
141 |
|
Tạm ứng |
|
9 |
151 |
|
Hàng mua đang đi đường |
|
10 |
152 |
|
Nguyên liệu, vật liệu |
|
|
|
1521 |
Vật liệu trong
kho |
|
|
|
1522 |
Vật liệu giao
cho bên nhận thầu |
|
|
|
1523 |
Thiết bị trong
kho |
|
|
|
1524 |
Thiết bị đưa đi
lắp |
|
|
|
1525 |
Thiết bị tạm sử
dụng |
|
|
|
1526 |
Vật liệu, thiết
bị đưa gia công |
|
|
|
1528 |
Vật liệu khác |
|
11 |
153 |
|
Công cụ, dụng cụ |
|
12 |
154 |
|
Chi phí sản xuất thử dở dang |
|
13 |
155 |
|
Thành phẩm |
|
|
|
|
LOẠI TK 2 |
|
|
|
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
|
14 |
211 |
|
Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
2111 |
Nhà cửa, vật kiến
trúc |
|
|
|
2112 |
Máy móc, thiết
bị |
|
|
|
2113 |
Phương tiện vận
tải, truyền dẫn |
|
|
|
2114 |
Thiết bị, dụng
cụ quản lý |
|
|
|
2115 |
Cây lâu năm,
súc vật làm việc và cho sản phẩm |
|
|
|
2118 |
TSCĐ khác |
|
15 |
213 |
|
Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
2131 |
Quyền sử dụng đất |
|
|
|
2138 |
TSCĐ vô hình
khác |
|
16 |
214 |
|
Hao mòn tài sản cố định |
|
|
|
2141 |
Hao mòn TSCĐ hữu
hình |
|
|
|
2143 |
Hao mòn TSCĐ vô
hình |
|
17 |
241 |
|
Chi phí đầu tư xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 3 |
|
|
|
|
NỢ PHẢI TRẢ |
|
18 |
331 |
|
Phải trả cho người bán |
|
19 |
333 |
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
|
|
|
3331 |
Thuế giá trị
gia tăng phải nộp |
|
|
|
33311 |
Thuế GTGT đầu ra |
|
|
|
33312 |
Thuế GTGT hàng nhập khẩu |
|
|
|
3332 |
Thuế tiêu thụ đặc
biệt |
|
|
|
3333 |
Thuế nhập khẩu |
|
|
|
3335 |
Thuế thu nhập
cá nhân |
|
|
|
3338 3339 |
Các loại thuế
khác Phí, lệ phí và
các khoản phải nộp khác |
|
20 |
334 |
|
Phải trả người lao động |
|
|
|
3341 |
Phải trả công
nhân viên |
|
|
|
3348 |
Phải trả người
lao động khác |
|
21 |
336 |
|
Phải trả nội bộ |
|
|
|
3361 |
Phải trả nội bộ
về vốn đầu tư xây dựng |
|
|
|
3362 |
Phải trả nội bộ
về chênh lệch tỷ giá |
|
|
|
3363 |
Phải trả nội bộ
về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá |
|
|
|
3368 |
Phải trả nội bộ
khác |
|
22 |
338 |
|
Phải trả, phải nộp khác |
|
|
|
3381 |
Tài sản thừa chờ
giải quyết |
|
|
|
3382 |
Kinh phí công
đoàn |
|
|
|
3383 |
Bảo hiểm xã hội |
|
|
|
3384 |
Bảo hiểm y tế |
|
|
|
3388 |
Phải trả, phải
nộp khác |
|
|
|
3389 |
Bảo hiểm thất
nghiệp |
|
23 |
344 |
|
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
24 |
353 |
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
|
|
|
3531 |
Quỹ khen thưởng |
|
|
|
3532 |
Quỹ phúc lợi |
|
|
|
|
LOẠI TK 4 |
|
|
|
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
|
|
|
25 |
412 |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
26 |
413 |
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
LOẠI TK 5 |
|
|
|
|
DOANH THU |
|
27 |
511 |
|
Doanh thu |
|
28 |
515 |
|
Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 6 |
|
|
|
|
CHI PHÍ |
|
29 |
632 |
|
Giá vốn cung cấp dịch vụ |
|
30 |
635 |
|
Chi phí tài chính |
|
31 |
642 |
|
Chi phí Ban quản lý dự án đầu tư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 7 |
|
|
|
|
THU NHẬP KHÁC |
|
32 |
711 |
|
Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 8 |
|
|
|
|
CHI PHÍ KHÁC |
|
33 |
811 |
|
Chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 0 |
|
|
|
|
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG |
|
1 |
001 |
|
Tài sản thuê ngoài |
|
2 |
002 |
|
Tài sản nhận giữ hộ |
|
3 |
007 |
|
Ngoại tệ các loại |
|
4 |
008 |
|
Dự toán được duyệt |
|
PHỤ LỤC SỐ 1b
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN ÁP DỤNG
CHO BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ
(Thuộc đơn vị Hành chính sự
nghiệp)
STT |
SỐ HIỆU TÀI KHOẢN |
TÊN TÀI KHOẢN |
PHẠM VI ÁP DỤNG |
GHI CHÚ |
|
Cấp 1 |
Cấp 2 |
||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|
|
|
LOẠI 1 – TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
111 |
Tiền mặt |
Mọi đơn vị |
|
|
|
1111 |
Tiền Việt Nam |
|
|
|
|
1112 |
Ngoại tệ |
|
|
|
2 |
112 |
Tiền gửi Ngân hàng, Kho bạc |
Mọi đơn vị |
|
|
|
1121 |
Tiền Việt Nam |
|
||
|
1122 |
Ngoại tệ |
|
||
3 |
113 |
Tiền đang chuyển |
Mọi đơn vị |
|
|
|
1111 |
Tiền Việt Nam |
|
|
|
|
1112 |
Ngoại tệ |
|
|
|
4 |
131 |
Phải thu của khách hàng |
|
|
|
5 |
133 |
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
|
6 |
136 |
Phải thu nội bộ |
|
|
|
|
1361 |
Phải thu nội bộ về vốn đầu tư |
|
|
|
|
1368 |
Phải thu nội bộ khác |
|
|
|
7 |
138 1381 1388 |
Phải thu khác Tài sản thiếu chờ xử lý Phải thu khác |
|
|
|
8 |
141 |
Tạm ứng |
|
|
|
9 |
151 |
Hàng mua đang đi đường |
|
|
|
10 |
152 |
Nguyên liệu, vật liệu |
Mọi đơn vị |
Chi tiết theo yêu cầu quản
lý |
|
|
1521 |
Vật liệu trong
kho |
|
||
|
1522 |
Vật liệu giao
cho bên nhận thầu |
|
||
|
1523 |
Thiết bị trong
kho |
|
||
|
1524 |
Thiết bị đưa đi
lắp |
|
||
|
1525 |
Thiết bị tạm sử
dụng |
|
||
|
1526 |
Vật liệu, thiết
bị đưa gia công |
|
|
|
|
1528 |
Vật liệu khác |
|
|
|
11 |
153 |
Công cụ, dụng cụ |
Mọi đơn vị |
|
|
12 |
154
1541
1542 |
Chi phí dở dang Chi phí sản xuất thử dở dang Chi phí cung cấp dịch vụ dở dang |
Đơn vị có cung cấp
dịch vụ |
|
|
13 |
155 |
Thành phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI 2- TÀI SẢN
DÀI HẠN
|
|
|
|
14 |
211 |
TSCĐ hữu hình |
Mọi đơn vị |
|
|
|
2111 |
Nhà cửa, vật kiến trúc |
|
|
|
|
2112 |
Máy móc, thiết bị |
|
|
|
|
2113 |
Phương tiện vận tải, truyền dẫn |
|
|
|
|
2114 |
Thiết bị, dụng cụ quản lý |
|
|
|
|
2115 |
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm |
|
|
|
|
2118 |
Tài sản cố định khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
213 |
TSCĐ vô hình |
Mọi đơn vị |
|
|
16 |
214 |
Hao mòn TSCĐ |
Mọi đơn vị |
|
|
|
2141 |
Hao mòn TSCĐ hữu hình |
|
|
|
|
2142 |
Hao mòn TSCĐ vô hình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
241 |
Chi phí đầu tư xây dựng |
|
|
|
|
2411 |
Chi phí đầu tư xây dựng
dở dang |
|
|
|
|
2412 |
Dự án, công trình, hạng mục công trình hoàn
thành đưa vào sử dụng chờ duyệt quyết toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI 3- NỢ PHẢI TRẢ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 19 |
311 331 |
Vay ngắn hạn Phải trả cho người bán |
Mọi đơn vị |
Chi tiết từng đối tượng |
|
20 |
333 |
Thuế và các
khoản phải nộp nhà nước
|
Các đơn vị có phát sinh |
||
|
3331 |
Thuế GTGT phải nộp |
|
|
|
|
33311 |
Thuế GTGT đầu ra |
|
|
|
|
33312 |
Thuế GTGT hàng nhập khẩu |
|
|
|
|
3332 3333 |
Phí, lệ phí Thuế nhập khẩu |
|
|
|
|
3334 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
|
|
3335 |
Thuế thu nhập cá nhân |
|
|
|
|
3338 |
Thuế khác |
|
|
|
|
3339 |
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
334 |
Phải trả công chức, viên
chức |
Mọi đơn vị |
|
|
|
3341 |
Phải trả công chức, viên chức |
|
|
|
|
3348 |
Phải trả người lao động khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
336 |
Phải trả nội bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 24 |
338 3381
3382
3383
3384
3385
3388 341 353 3531
3532 |
Phải trả, phải nộp khác Tài sản thừa chờ giải quyết Kinh phí công đoàn Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm y tế Bảo hiểm thất nghiệp Phải trả, phải nộp khác Vay dài hạn Quỹ khen thưởng, phúc lợi Quỹ khen thưởng Quỹ phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI 4 - NGUỒN KINH PHÍ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
412 |
Chênh lệch đánh giá lại
tài sản |
Đơn vị có phát sinh |
|
|
|
|
|
|
||
26 |
413 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
Đơn vị có |
|
|
|
|
|
ngoại tệ |
|
|
27 |
421 |
Chênh lệch thu, chi chưa xử lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28 |
441 |
Nguồn kinh phí đầu tư xây dựng
cơ bản |
|
|
|
|
4411 |
Nguồn kinh phí NSNN cấp |
|
||
|
4413 |
Nguồn kinh phí viện trợ |
|
||
|
4418 |
Nguồn khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29 |
466 |
Nguồn kinh phí đã hình
thành TSCĐ |
Mọi đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI 5- DOANH THU
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
511 |
Doanh thu cung cấp dịch vụ |
Đơn vị có hoạt động dịch vụ |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI 6- CHI PHÍ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 32 33 |
642 711 811 |
Chi phí Ban quản lý dự án LOẠI 7 – THU NHẬP KHÁC Thu nhập khác LOẠI 8 – CHI PHÍ KHÁC Chi phí khác |
|
|
|
|
|
LOẠI 0- TÀI
KHOẢN NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
001 |
Tài sản thuê ngoài |
|
|
|
2 |
002 |
Tài sản nhận giữ hộ |
|
|
|
3 |
005 |
Dụng cụ lâu bền đang sử dụng |
|
|
|
4 |
007 |
Ngoại tệ các loại |
|
|
|
5 |
009 0091 0092 |
Dự toán chi chương trình, dự án Dự toán chi chương trình, dự án Dự toán chi đầu tư XDCB |
|
|
|
PHỤ LỤC SỐ 02a
MẪU BIỂU VÀ PHƯƠNG PHÁP LẬP BÁO CÁO TÀI CHÍNH
(Áp dụng cho BQLDAĐT thuộc
DN)
1. Bảng cân đối kế toán
Cơ quan cấp trên:……………… |
Mẫu số B01 – CĐT |
Đơn vị chủ đầu tư:…………….. Ban quản lý dự án đầu tư:……. |
(Ban hành
theo TT số 195/2012/TT-BTC ngày
15/11/2012 của Bộ trưởng BTC) |
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại
ngày ... tháng ... năm ...(1)
Đơn
vị tính:.............
TÀI SẢN |
Mã số |
Số cuối năm |
Số đầu năm |
1 |
2 |
4 |
5 |
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110+
120+130+ 140) |
100 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
110 |
|
|
1.Tiền mặt |
111 |
|
|
2. Tiền gửi ngân hàng
3. Tiền đang chuyển |
112 113 |
|
|
II. Các khoản phải thu |
120 |
|
|
1. Phải thu khách hàng |
121 |
|
|
2. Trả trước cho người bán |
122 |
|
|
3. Phải thu nội bộ |
123 |
|
|
Trong đó: Vốn đầu tư ở đơn vị cấp dưới |
124 |
|
|
4. Các khoản phải thu khác |
125 |
|
|
III. Hàng tồn kho |
130 |
|
|
1. Hàng mua đang đi đường |
131 |
|
|
2. Nguyên liệu, vật liệu |
132 |
|
|
3. Công cụ, dụng cụ |
133 |
|
|
4. Chi phí sản xuất thử dở dang |
134 |
|
|
5. Thành phẩm |
135 |
|
|
IV. Tài sản ngắn hạn khác |
140 |
|
|
1. Thuế GTGT được khấu trừ |
142 |
|
|
2. Tài sản ngắn hạn khác |
143 |
|
|
B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220) |
200 |
|
|
I. Tài sản cố định |
210 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
211 |
|
|
- Nguyên giá |
212 |
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
213 |
(…) |
(…) |
2. Tài sản cố định vô hình |
214 |
|
|
- Nguyên giá |
215 |
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
216 |
(…) |
(…) |
II. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
220 |
|
|
1. Chi phí đầu tư xây dựng dở dang |
221 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (230 = 100 +
200) |
230 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
A - NỢ PHẢI TRẢ (300= 310+320) |
300 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
310 |
|
|
1. Phải trả người bán |
311 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước |
312 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
313 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
314 |
|
|
5. Phải trả nội bộ |
315 |
|
|
6. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
316 |
|
|
7 Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
317 |
|
|
II. Nợ dài hạn |
320 |
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán |
321 |
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ |
322 |
|
|
3. Phải trả dài hạn khác |
323 |
|
|
B - Nguồn vốn |
400 |
|
|
1. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
411 |
|
|
2. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
414 |
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (430 = 300 + 400) |
430 |
|
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
CHỈ TIÊU |
Thuyết minh |
Số cuối năm (3) |
Số đầu năm (3) |
1. Tài sản thuê ngoài |
|
|
|
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ |
|
|
|
3. Ngoại tệ các loại |
|
|
|
4. Dự toán được duyệt |
|
|
|
Lập, ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu |
Kế toán trưởng |
Giám đốc BQLDAĐT |
(Ký, họ
tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
Ghi chú:
(1)
Những chỉ tiêu không có số liệu có thể
không phải trình bày nhưng không được đánh lại số thứ tự chỉ tiêu và “Mã số“.
(2)
Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu (*) được
ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (...).
Cơ quan cấp trên:……………… |
Mẫu số B02 – CĐT |
Đơn vị chủ đầu tư:…………….. Ban quản lý dự án đầu tư:……. |
(Ban hành
theo TT số 195/2012/TT-BTC ngày
15/11/2012 của Bộ trưởng BTC) |
NGUỒN VỐN ĐẦU
TƯ
Quý…. năm…..
Đơn vị tính:…
Nguồn vốn |
Số dư đầu quý |
Phát sinh tăng |
Phát sinh giảm |
Số dư cuối quý |
||||
Quý báo cáo |
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý báo cáo |
Luỹ kế từ khởi công đến cuối quý báo cáo |
Quý báo cáo |
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý báo cáo |
Luỹ kế từ khởi công đến cuối quý báo cáo |
|||
A |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
- …………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
- …………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
- …………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
- …………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
- …………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
- …………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
- …………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
- …………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
- …………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
- …………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
- …………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
- …………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Lập, ngày …tháng… năm….
Người lập
biểu (Chữ ký, họ tên) |
Kế toán
trưởng (Chữ ký, họ tên) |
Giám đốc
BQLDAĐT (Chữ ký, họ tên, đóng dấu) |
Cơ quan cấp trên:……………… |
Mẫu số B03 – CĐT |
Đơn vị chủ đầu tư:…………….. Ban quản lý dự án đầu tư:……. |
(Ban hành
theo TT số 195/2012/TT-BTC ngày
15/11/2012 của Bộ trưởng BTC) |
THỰC HIỆN ĐẦU
TƯ
Quý…. năm…..
Đơn vị tính:…
STT |
Cơ cấu vốn đầu tư |
Kế hoạch vốn
được duyệt |
Thực hiện
đầu tư đầu quý |
Thực hiện
đầu tư |
Đầu tư hoàn
thành bàn giao sử dụng được duyệt quyết toán |
Thực hiện
đầu tư còn lại cuối quý |
||||
Quý báo cáo |
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý báo cáo |
Luỹ kế từ khởi công đến cuối quý báo cáo |
Quý báo cáo |
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý báo cáo |
Luỹ kế từ khởi công đến cuối quý báo cáo |
|||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
1 |
Chi phí xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Giá trị thiết bị đầu tư -
Giá trị thiết
bị cần lắp -
Giá trị thiết
bị không cần lắp -
Công cụ, dụng
cụ,… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Chi phí bồi thường hỗ trợ
và tái định cư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Chi phí quản lý dự án |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
(1+2+3+4+5+6) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lập, ngày …tháng… năm….
Người lập
biểu (Chữ ký, họ tên) |
Kế toán
trưởng (Chữ ký, họ tên) |
Giám đốc
BQLDAĐT (Chữ ký, họ tên, đóng dấu) |
Cơ quan cấp trên: … Đơn vị chủ đầu tư:
… Ban quản lý dự án đầu tư: … |
Mẫu số B04-CĐT (Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC ngày 15/11/2012 của Bộ
trưởng BTC) |
THUYẾT MINH
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý … Năm
1.
Đặc điểm hoạt động của Ban quản lý dự án đầu tư
1.1- Đặc điểm của Ban quản lý dự án đầu
tư
1.2- Đặc điểm của các dự án thực hiện
đầu tư
+ Tổng mức đầu tư được duyệt: …………….
+ Tổng
dự toán được duyệt: ………………..
+ Số vốn
đầu tư được cấp: ………………….
+ Tiến độ thực hiện: ………………………..
2.
Chế độ kế toán áp dụng tại Ban quản lý dự án đầu tư
2.1- Niên độ kế toán
2.2-
Đơn vị tiền tệ sử dụng trong ghi chép kế toán và nguyên tắc, phương pháp quy đổi
các đồng tiền khác.
2.3-
Hình thức sổ kế toán áp dụng
2.4-
Phương pháp tính phân bổ giá trị tài sản cố định
2.5 - Phương pháp kế toán hàng tồn kho
3. Chi tiết một số chỉ tiêu trong báo cáo
tài chính
3.1-
Doanh thu, thu nhập khác, chi phí kết chuyển cho Chủ đầu tư
Đơn vị tính: …
STT |
Nội dung |
Thực hiện
quý báo cáo |
Luỹ kế từ
đầu năm |
1 |
A |
2 |
3 |
I |
Thu nhập |
|
|
|
Trong đó: -
Doanh thu - Doanh thu hoạt động tài
chính - Thu nhập khác |
|
|
II |
Chi phí |
|
|
|
Trong đó: -
Giá vốn cung cấp dịch vụ - Chi phí tài chính -
Chi phí khác |
|
|
3.2 Hoạt động sản xuất thử
STT |
Nội dung |
Thực hiện quý báo cáo |
Luỹ kế từ đầu năm |
I |
Giá trị sản phẩm sản xuất trong kỳ |
|
|
II |
Giá trị sản phẩm bán trong kỳ |
|
|
III |
Giá trị sản phẩm tồn cuối kỳ |
|
|
3.3-
Tình hình tăng, giảm tài sản cố định
Khoản mục |
Nhà cửa, vật kiến trúc |
Máy móc, thiết bị |
Phương tiện vận tải, truyền dẫn |
... |
TSCĐ hữu hình khác |
Tổng cộng |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
|
|
|
|
|
|
Số dư đầu năm |
|
|
|
|
|
|
- Mua trong năm - Đầu tư XDCB hoàn thành - Tăng khác - Thanh lý, nhượng bán - Giảm khác |
(...) (...) (...) |
(...) (...) (...) |
(...) (...) (...) |
(...) (...) (...) |
(...) (...) (...) |
(...) (...) (...) |
Số dư cuối năm |
|
|
|
|
|
|
Giá trị hao
mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
|
Số dư đầu năm |
|
|
|
|
|
|
- Khấu hao trong năm - Tăng khác - Thanh lý, nhượng bán - Giảm khác |
(...) (...) (...) |
(...) (...) (...) |
(...) (...) (...) |
(...) (...) (...) |
(...) (...) (...) |
(...) (...) (...) |
Số dư cuối năm |
|
|
|
|
|
|
Giá trị
còn lại của TSCĐ hữu
hình |
|
|
|
|
|
|
- Tại ngày đầu năm - Tại ngày cuối năm |
|
|
|
|
|
|
4. Giải thích, đánh giá một số tình hình và
kết quả đầu tư xây dựng (Phần tự trình
bày của đơn vị)
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
5. Những công việc phát
sinh đột xuất trong năm
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
6. Kiến
nghị của đơn vị chủ đầu tư
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Người lập
biểu (Chữ ký, họ tên) |
Kế toán
trưởng (Chữ ký, họ tên) |
Lập, ngày …
tháng … năm … Giám đốc
BQLDAĐT (Chữ ký, họ tên) |
Cơ quan cấp trên:…. Đơn vị chủ đầu
tư:…. Ban quản lý dự án đầu
tư:…. |
Mẫu số F02 - CĐT (Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC ngày 15/11/2012 của Bộ
trưởng BTC) |
CHI TIẾT NGUỒN VỐN ĐẦU TƯ
Tên nguồn vốn đầu tư:…
Quý….năm….
Tên dự án,
công trình, |
Số dư |
Phát sinh
tăng |
Phát sinh
giảm |
Số dư |
||||
hạng mục
công trình |
đầu quý |
Quý báo cáo |
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý báo cáo |
Luỹ kế từ khởi công đến cuối quý báo cáo |
Quý báo cáo |
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý báo cáo |
Luỹ kế từ khởi công đến cuối quý báo cáo |
cuối quý |
A |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
I.Dự án A |
|
|
|
|
|
|
|
|
-Công trình + HMCT + HMCT +…. |
|
|
|
|
|
|
|
|
Công trình + HMCT + HMCT +…. |
|
|
|
|
|
|
|
|
-…. |
|
|
|
|
|
|
|
|
I.Dự án B |
|
|
|
|
|
|
|
|
-Công trình + HMCT + HMCT +…. |
|
|
|
|
|
|
|
|
Công trình + HMCT + HMCT +…. |
|
|
|
|
|
|
|
|
-…. |
|
|
|
|
|
|
|
|
3….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
-….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
-….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu (Chữ ký, họ tên) |
Kế toán trưởng (Chữ ký, họ tên) |
Lập, ngày … tháng…. năm …. Giám đốc BQLDAĐT (Chữ ký, họ tên, đóng dấu) |
Cơ quan cấp trên: … |
Mẫu số F03A-CĐT |
Đơn vị chủ đầu tư:… |
(Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC |
Ban quản lý dự án đầu tư:… |
ngày 15/11/2012 của Bộ trưởng BTC) |
THỰC HIỆN ĐẦU TƯ THEO
DỰ ÁN, CÔNG TRÌNH, HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
Quý….năm….
Tên dự án,
công trình, hạng mục công trình |
Tổng dự
toán |
Kế hoạch vốn |
Thực hiện đầu
tư trong quý báo cáo |
Luỹ kế thực
hiện đầu tư từ đầu năm đến cuối quý báo cáo |
Luỹ kế thực
hiện đầu tư từ khởi công đến cuối quý báo cáo |
|
|||||||||||||||||
Xây dựng |
Thiết bị |
Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư |
Chi phí quản lý dự án |
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng |
Chi phí khác |
Cộng |
Xây dựng |
Thiết bị |
Chi Phí bồi thường,hỗ
trợ và tái định cư |
Chi phí quản lý dự án |
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng |
Chi phí khác |
Cộng |
Xây dựng |
Thiết bị |
Chi phí bồi
thường hỗ trợ và tái định cư |
Chi phí quản lý dự án |
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng |
Chi phí khác |
Cộng |
|||
A |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
|
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
|
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
|
1.Dự án - Công trình + HMCT - Công trình + HMCT - Chi phí khác chưa tính cho từng đối
tượng đầu tư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.Dự án - Công trình + HMCT - Công trình + HMCT - Chi phí khác chưa tính cho
từng đối tượng đầu tư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.Dự án ….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng (1+2+3+…) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu (Chữ ký, họ tên) |
Kế toán trưởng (Chữ ký, họ tên) |
Lập, ngày … tháng…. năm …. Giám đốc BQLDAĐT (Chữ ký, họ tên, đóng dấu) |
Cơ quan cấp trên: … |
Mẫu số F03B-CĐT |
Đơn vị chủ đầu tư:… |
(Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC |
Ban quản lý dự án đầu tư:… |
ngày 15/11/2012 của Bộ trưởng BTC) |
QUYẾT TOÁN VỐN ĐẦU TƯ
THEO DỰ ÁN, CÔNG TRÌNH, HẠNG MỤC
CÔNG TRÌNH
HOÀN
THÀNH BÀN GIAO SỬ DỤNG
Quý….năm…..
Đơn vị tính:…
Tên dự án,
công trình, hạng mục công trình |
Dự toán |
Phê duyệt
quyết toán vốn đầu tư
trong quý báo cáo |
Luỹ kế phê
duyệt quyết toán vốn đầu tư từ đầu năm đến cuối quý báo cáo |
Luỹ kế phê
duyệt quyết toán vốn vốn đầu tư từ khởi công đến cuối quý báo cáo |
||||||||||||||||||
Xây dựng |
Thiết bị |
Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư |
Chi phí quản lý dự án |
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng |
Chi phí khác |
Cộng |
Xây dựng |
Thiết bị |
Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư |
Chi phí quản lý dự án |
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng |
Chi phí khác |
Cộng |
Xây dựng |
Thiết bị |
Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư |
Chi phí quản lý dự án |
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng |
Chi phí khác |
Cộng |
||
A |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
1.Dự án - Công trình + HMCT + … |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.Dự án - Công trình + HMCT …. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.Dự án ….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng (1+2+3+…) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lập,
ngày… tháng…năm… |
|
Người lập biểu |
Kế toán trưởng |
Giám đốc BQLDAĐT |
(Chữ ký,họ tên) |
(Chữ ký, họ tên) |
(Chữ ký,họ tên,đóng dấu) |
Cơ quan cấp trên: … |
Mẫu số F03C-CĐT |
Đơn vị chủ đầu tư:… |
(Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC |
Ban quản lý dự án đầu tư:… |
ngày 15/11/2012 của Bộ trưởng BTC) |
CHI PHÍ KHÁC
Quý…năm…
Đơn vị tính:…
STT |
Nội dung chi phí |
Mã số |
Kế hoạch vốn được duyệt |
Thực hiện quý báo cáo |
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý báo cáo |
Luỹ kế từ khởi công đến cuối quý báo cáo |
1 |
A |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
1 |
… |
|
|
|
|
|
2 |
… |
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
Người lập biểu (Chữ ký, họ tên) |
Kế toán trưởng (Chữ ký, họ tên) |
Lập, ngày … tháng…. năm …. Giám đốc BQLDAĐT (Chữ ký, họ tên, đóng dấu) |
Cơ quan cấp trên: … |
Mẫu số F03D-CĐT |
Đơn vị chủ đầu tư:… |
(Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC |
Ban quản lý dự án đầu tư:… |
ngày 15/11/2012 của Bộ trưởng BTC) |
CHI PHÍ BAN
QUẢN LÝ DỰ ÁN
Quý … năm …
Đơn vị tính: …
STT |
Nội dung
chi phí |
Mã số |
Kế hoạch vốn
được duyệt |
Thực hiện
quý báo cáo |
Luỹ kế từ
đầu năm đến cuối quý báo cáo |
Luỹ kế từ
khởi công đến cuối quý báo cáo |
|||
1 |
A |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
1 |
Tiền
lương và các khoản phụ cấp lương |
|
|
|
|
|
|||
2 |
Bảo
hiểm xã hội, Bảo hiểm y tế, Kinh phí công đoàn, Bảo hiểm thất nghiệp |
|
|
|
|
|
|||
3 |
Tiền
thưởng |
|
|
|
|
|
|||
4 |
Phúc
lợi tập thể |
|
|
|
|
|
|||
5 |
Chi
thanh toán dịch vụ công cộng |
|
|
|
|
|
|||
6 |
Chi
vật tư, văn phòng |
|
|
|
|
|
|||
7 |
Chi
thông tin, tuyên truyền |
|
|
|
|
|
|||
8 |
Chi
hội nghị |
|
|
|
|
|
|||
9 10 |
Công
tác phí Chi
thuê mướn |
|
|
|
|
|
|||
11 12 13 14 15 |
Chi đoàn ra Chi đoàn vào Chi sửa chữa, tài sản Giá trị phân bổ của TSCĐ Chi
phí khác |
|
|
|
|
|
|||
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|||
Người lập
biểu (Chữ ký, họ tên) |
Kế toán
trưởng (Chữ ký, họ tên) |
Lập, ngày …
tháng … năm … Giám đốc
BQLDAĐT (Chữ ký, họ tên) |
|
||||||
PHỤ LỤC SỐ 02b
MẪU BIỂU VÀ PHƯƠNG PHÁP LẬP BÁO CÁO TÀI CHÍNH
(Áp dụng cho BQLDAĐT thuộc HCSN)
1. Bảng cân đối kế toán
Cơ quan cấp trên:……………… |
Mẫu số B01 – CĐT |
Đơn vị chủ đầu tư:……………... Ban quản lý dự án đầu tư:…… |
(Ban hành
theo TT số 195/2012/TT-BTC ngày
15/11/2012 của Bộ trưởng BTC) |
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày ... tháng ... năm ...(1)
Đơn
vị tính:.............
TÀI SẢN |
Mã số |
Số cuối năm |
Số đầu năm |
1 |
2 |
3 |
4 |
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110+
120+130+ 140) |
100 |
|
|
I. Tiền |
110 |
|
|
1.Tiền mặt
2. Tiền gửi ngân hàng, Kho bạc
3. Tiền đang chuyển |
111 112 113 |
|
|
II. Các khoản phải thu |
120 |
|
|
1. Phải thu khách hàng |
121 |
|
|
2. Trả trước cho người bán |
122 |
|
|
3. Phải thu nội bộ |
123 |
|
|
Trong đó: Vốn đầu tư ở đơn vị cấp dưới |
124 |
|
|
4. Các khoản phải thu khác |
125 |
|
|
III. Hàng tồn kho |
130 |
|
|
1. Hàng mua đang đi đường |
131 |
|
|
2. Nguyên liệu, vật liệu |
132 |
|
|
3. Công cụ, dụng cụ |
133 |
|
|
4. Chi phí dở dang |
134 |
|
|
5. Thành phẩm |
135 |
|
|
IV. Tài sản ngắn hạn khác 1.
Tạm ứng |
140 141 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
142 |
|
|
3. Tài sản ngắn hạn khác |
143 |
|
|
B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220) |
200 |
|
|
I. Tài sản cố định |
210 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
211 |
|
|
- Nguyên giá |
212 |
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
213 |
(…) |
(…) |
2. Tài sản cố định vô hình |
214 |
|
|
- Nguyên giá |
215 |
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
216 |
(…) |
(…) |
II. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
220 |
|
|
1. Chi phí đầu tư xây dựng dở dang |
221 |
|
|
2. Dự án, công trình, hạng mục công trình
hoàn thành đưa vào sử dụng chờ duyệt quyết toán |
222 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (230 = 100 +
200) |
230 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
A - NỢ PHẢI TRẢ (300= 310+320) |
300 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
310 |
|
|
1. Vay ngắn hạn |
311 |
|
|
2. Phải trả cho người bán |
312 |
|
|
3. Người mua trả tiền trước |
313 |
|
|
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
314 |
|
|
5. Phải trả công chức, viên chức |
315 |
|
|
6. Phải trả nội bộ |
316 |
|
|
7. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
8. Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
317 318 |
|
|
II. Nợ dài hạn |
320 |
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán |
321 |
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ |
322 |
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay dài hạn |
323 324 |
|
|
B - Nguồn vốn |
400 |
|
|
1. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 2. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 3. Chênh lệch thu, chi chưa xử lý 4. Nguồn kinh phí đầu tư XDCB 5. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
411 412 413 414 415 |
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (430 = 300 + 400) |
430 |
|
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
CHỈ TIÊU |
Thuyết minh |
Số cuối năm (3) |
Số đầu năm (3) |
1. Tài sản thuê ngoài |
|
|
|
2. Tài sản nhận giữ hộ 3. Dụng cụ lâu bền đang sử dụng |
|
|
|
4. Ngoại tệ các loại |
|
|
|
5. Dự toán chi chương trình, dự án |
|
|
|
Lập, ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu |
Kế toán trưởng |
Giám đốc BQLDAĐT |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
Ghi chú:
(3)
Những chỉ tiêu không có số liệu có thể
không phải trình bày nhưng không được đánh lại số thứ tự chỉ tiêu và “Mã số“.
(4)
Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu (*) được
ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (...).
Cơ quan cấp trên:……………… |
Mẫu số B02 – CĐT |
Đơn vị chủ đầu tư:…………….. Ban quản lý dự án đầu tư:…… |
(Ban hành
theo TT số 195/2012/TT-BTC ngày 15/11/2012 của Bộ trưởng
BTC) |
NGUỒN KINH
PHÍ ĐẦU TƯ
Quý…. năm…..
Đơn vị tính:…
Nguồn vốn |
Số dư đầu quý |
Phát sinh tăng |
Phát sinh giảm |
Số dư cuối quý |
||||
Quý báo cáo |
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý báo cáo |
Luỹ kế từ khởi công đến cuối quý báo cáo |
Quý báo cáo |
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý báo cáo |
Luỹ kế từ khởi công đến cuối quý báo cáo |
|||
A |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
- …………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
- …………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
- …………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
- …………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
- …………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
- …………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
- …………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
- …………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
- …………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
- …………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
- …………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
- …………… |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Lập, ngày …tháng… năm….
Người lập
biểu (Chữ ký, họ tên) |
Kế toán
trưởng (Chữ ký, họ tên) |
Giám đốc
BQLDAĐT (Chữ ký, họ tên, đóng dấu) |
Cơ quan cấp trên:……………… |
Mẫu số B03 – CĐT |
Đơn vị chủ đầu tư:…………….. Ban quản lý dự án đầu
tư:…… |
(Ban hành
theo TT số 195/2012/TT-BTC ngày
15/11/2012 của Bộ trưởng BTC) |
THỰC HIỆN ĐẦU
TƯ
Quý…. năm…..
Đơn vị tính:…
STT |
Cơ cấu vốn đầu tư |
Kế hoạch vốn
được duyệt |
Thực hiện
đầu tư đầu quý |
Thực hiện
đầu tư |
Đầu tư
hoàn thành bàn giao sử dụng được duyệt quyết toán |
Thực hiện
đầu tư còn lại cuối quý |
||||
Quý báo cáo |
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý báo cáo |
Luỹ kế từ khởi công đến cuối quý báo cáo |
Quý báo cáo |
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý báo cáo |
Luỹ kế từ khởi công đến cuối quý báo cáo |
|||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
1 |
Chi phí xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Giá trị thiết bị đầu tư -
Giá trị thiết
bị cần lắp -
Giá trị thiết
bị không cần lắp -
Công cụ, dụng
cụ,… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Chi phí bồi thường hỗ trợ
và tái định cư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Chi phí quản lý dự án |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Chi phí khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
(1+2+3+4+5+6) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lập,
ngày …tháng… năm….
Người lập
biểu (Chữ ký, họ tên) |
Kế toán
trưởng (Chữ ký, họ tên) |
Giám đốc
BQLDAĐT (Chữ ký, họ tên, đóng dấu) |
Cơ quan cấp trên: … Đơn vị chủ đầu tư:
… Ban quản lý dự án đầu
tư: … |
Mẫu số B04-CĐT (Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC ngày 15/11/2012 của Bộ trưởng BTC) |
THUYẾT MINH
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý … Năm
1.
Đặc điểm hoạt động của Ban quản lý dự án đầu tư
1.1- Đặc điểm của Ban quản lý dự án đầu
tư
1.2- Đặc điểm của các dự án thực hiện
đầu tư
+ Tổng mức đầu tư được duyệt: …………….
+ Tổng
dự toán được duyệt: ………………..
+ Số vốn
đầu tư được cấp: ………………….
+ Tiến độ thực hiện: ………………………..
2.
Chế độ kế toán áp dụng tại Ban quản lý dự án đầu tư
2.1- Niên độ kế toán
2.2-
Đơn vị tiền tệ sử dụng trong ghi chép kế toán và nguyên tắc, phương pháp quy đổi
các đồng tiền khác.
2.3-
Hình thức sổ kế toán áp dụng
2.4-
Phương pháp tính hao mòn tài sản cố định
2.5 - Phương pháp kế toán hàng tồn kho
3. Chi tiết một số chỉ tiêu trong báo cáo
tài chính
3.1-
Thu nhập, chi phí
Đơn vị tính: …
STT |
Nội dung |
Thực hiện
quý báo cáo |
Luỹ kế từ
đầu năm |
1 |
A |
2 |
3 |
I |
Thu nhập |
|
|
|
Trong đó: -
Doanh thu cung cấp dịch vụ - Thu nhập khác |
|
|
II |
Chi phí Trong đó: -
Giá vốn cung cấp dịch vụ - Chi phí khác |
|
|
III |
Chênh lệch thu, chi |
|
|
IV |
Sử dụng chênh lệch thu, chi - - |
|
|
3.2
Hoạt động sản xuất thử
STT |
Nội dung |
Thực hiện quý báo cáo |
Luỹ kế từ đầu năm |
I |
Giá trị sản phẩm sản xuất trong kỳ |
|
|
II |
Giá trị sản phẩm bán trong kỳ |
|
|
III |
Giá trị sản phẩm tồn cuối kỳ |
|
|
3.3
Thu, chi bán hồ sơ mời thầu
STT |
Nội dung |
Thực hiện quý báo cáo |
Luỹ kế từ đầu năm |
I |
Thu |
|
|
II |
Chi |
|
|
III |
Chênh lệch |
|
|
IV |
Số đã nộp Ngân sách |
|
|
3.4 -
Tình hình tăng, giảm tài sản cố định
Khoản mục |
Nhà cửa, vật kiến trúc |
Máy móc, thiết bị |
Phương tiện vận tải, truyền dẫn |
... |
TSCĐ hữu hình khác |
Tổng cộng |
A |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Nguyên giá TSCĐ |
|
|
|
|
|
|
Số dư đầu kỳ |
|
|
|
|
|
|
Số tăng trong kỳ |
|
|
|
|
|
|
Số giảm trong kỳ |
|
|
|
|
|
|
Số dư cuối kỳ |
|
|
|
|
|
|
Giá trị
đã hao mòn |
|
|
|
|
|
|
Số dư đầu kỳ |
|
|
|
|
|
|
Số tăng trong kỳ |
|
|
|
|
|
|
Số giảm trong kỳ |
|
|
|
|
|
|
Số dư cuối kỳ |
|
|
|
|
|
|
4. Giải thích, đánh giá một số tình hình và
kết quả đầu tư xây dựng (Phần tự trình
bày của đơn vị)
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
5. Những
công việc phát sinh đột xuất trong năm
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
6. Kiến nghị của đơn vị chủ đầu tư
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Người lập
biểu (Chữ ký, họ tên) |
Kế toán
trưởng (Chữ ký, họ tên) |
Lập, ngày …
tháng … năm … Giám đốc
BQLDAĐT (Chữ ký, họ tên) |
Cơ quan cấp trên:…. Đơn vị chủ đầu
tư:…. Ban quản lý dự án đầu
tư:…. |
Mẫu số F02 - CĐT (Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC ngày 15/11/2012 của
Bộ trưởng BTC) |
CHI TIẾT NGUỒN KINH PHÍ ĐẦU TƯ
Tên nguồn kinh phí đầu tư:…
Quý….năm….
Tên dự án,
công trình, |
Số dư |
Phát sinh
tăng |
Phát sinh
giảm |
Số dư |
||||
hạng mục công trình |
đầu quý |
Quý báo cáo |
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối
quý báo cáo |
Luỹ kế từ khởi công đến cuối
quý báo cáo |
Quý báo cáo |
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối
quý báo cáo |
Luỹ kế từ khởi công đến cuối
quý báo cáo |
cuối quý |
A |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
I.Dự án A |
|
|
|
|
|
|
|
|
-Công trình + HMCT + HMCT +…. |
|
|
|
|
|
|
|
|
Công trình + HMCT + HMCT +…. |
|
|
|
|
|
|
|
|
-…. |
|
|
|
|
|
|
|
|
I.Dự án B |
|
|
|
|
|
|
|
|
-Công trình + HMCT + HMCT +…. |
|
|
|
|
|
|
|
|
Công trình + HMCT + HMCT +…. |
|
|
|
|
|
|
|
|
-…. |
|
|
|
|
|
|
|
|
3….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
-….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
-….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu (Chữ ký, họ tên) |
Kế toán trưởng (Chữ ký, họ tên) |
Lập, ngày … tháng…. năm …. Giám đốc BQLDAĐT (Chữ ký, họ tên, đóng dấu) |
Cơ quan cấp trên: … |
Mẫu số F03A-CĐT |
Đơn vị chủ đầu tư:… |
(Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC |
Ban quản lý dự án đầu tư:… |
ngày 15/11/2012 của Bộ trưởng BTC) |
THỰC HIỆN ĐẦU TƯ THEO
DỰ ÁN, CÔNG TRÌNH, HẠNG MỤC CÔNG
TRÌNH
Quý….năm….
Tên dự án,
công trình, hạng mục công trình |
Tổng dự
toán |
Kế hoạch vốn |
Thực hiện đầu
tư trong quý báo cáo |
Luỹ kế thực
hiện đầu tư từ đầu năm đến cuối quý báo cáo |
Luỹ kế thực
hiện đầu tư từ khởi công đến cuối quý báo cáo |
|
|||||||||||||||||
Xây dựng |
Thiết bị |
Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư |
Chi phí quản lý dự án |
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng |
Chi phí khác |
Cộng |
Xây dựng |
Thiết bị |
Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư |
Chi phí quản lý dự án |
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng |
Chi phí khác |
Cộng |
Xây dựng |
Thiết bị |
Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư |
Chi phí quản lý dự án |
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng |
Chi phí khác |
Cộng |
|||
A |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
1.Dự án - Công trình + HMCT - Công trình + HMCT - Chi phí khác chưa tính cho từng đối
tượng đầu tư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.Dự án - Công trình + HMCT - Công trình + HMCT - Chi phí khác chưa tính cho
từng đối tượng đầu tư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.Dự án ….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng (1+2+3+…) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu (Chữ ký, họ tên) |
Kế toán trưởng (Chữ ký, họ tên) |
Lập, ngày … tháng…. năm …. Giám đốc BQLDAĐT (Chữ ký, họ tên, đóng dấu) |
Cơ quan cấp trên: … |
Mẫu số F03B-CĐT |
Đơn vị chủ đầu tư:… |
(Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC |
Ban quản lý dự án đầu tư:… |
ngày 15/11/2012 của Bộ trưởng BTC) |
QUYẾT TOÁN VỐN ĐẦU TƯ
THEO DỰ ÁN, CÔNG TRÌNH, HẠNG MỤC
CÔNG TRÌNH
HOÀN
THÀNH BÀN GIAO SỬ DỤNG
Quý….năm…..
Đơn vị tính:…
Tên dự án,
công trình, hạng mục công trình |
Dự toán |
Phê duyệt
quyết toán vốn đầu tư
trong quý báo cáo |
Luỹ kế phê
duyệt quyết toán vốn đầu tư từ đầu năm đến cuối quý báo cáo |
Luỹ kế phê
duyệt quyết toán vốn vốn đầu tư từ khởi công đến cuối quý báo cáo |
||||||||||||||||||
Xây dựng |
Thiết bị |
Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư |
Chi phí quản lý dự án |
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng |
Chi phí khác |
Cộng |
Xây dựng |
Thiết bị |
Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư |
Chi phí quản lý dự án |
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng |
Chi phí khác |
Cộng |
Xây dựng |
Thiết bị |
Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư |
Chi phí quản lý dự án |
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng |
Chi phí khác |
Cộng |
||
A |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
1.Dự án - Công trình + HMCT + … |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.Dự án - Công trình + HMCT …. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.Dự án ….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng (1+2+3+…) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lập,
ngày… tháng…năm… |
|
Người lập biểu |
Kế toán trưởng |
Giám đốc BQLDAĐT |
(Chữ ký,họ tên) |
(Chữ ký, họ tên) |
(Chữ ký,họ tên,đóng dấu) |
Cơ quan cấp trên: … |
Mẫu số F03C-CĐT |
Đơn vị chủ đầu tư:… |
(Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC |
Ban quản lý dự án đầu tư:… |
ngày 15/11/2012 của Bộ trưởng BTC) |
CHI PHÍ KHÁC
Quý…năm…
Đơn vị tính:…
STT |
Nội dung chi phí |
Mã số |
Kế hoạch vốn được duyệt |
Thực hiện quý báo cáo |
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý báo cáo |
Luỹ kế từ khởi công đến cuối quý báo cáo |
1 |
A |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
1 |
… |
|
|
|
|
|
2 |
… |
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
Người lập biểu (Chữ ký, họ tên) |
Kế toán trưởng (Chữ ký, họ tên) |
Lập, ngày … tháng…. năm …. Giám đốc BQLDAĐT (Chữ ký, họ tên, đóng dấu) |
Cơ quan cấp trên: … |
Mẫu số F03D-CĐT |
Đơn vị chủ đầu tư:… |
(Ban hành theo TT số 195/2012/TT-BTC |
Ban quản lý dự án đầu tư:… |
ngày 15/11/2012 của Bộ trưởng BTC) |
CHI PHÍ BAN
QUẢN LÝ DỰ ÁN
Quý … năm …
Đơn vị tính: …
STT |
Nội dung
chi phí |
Mã số |
Kế hoạch vốn
được duyệt |
Thực hiện
quý báo cáo |
Luỹ kế từ
đầu năm đến cuối quý báo cáo |
Luỹ kế từ
khởi công đến cuối quý báo cáo |
||||
1 |
A |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
||||
1 |
Tiền
lương và các khoản phụ cấp lương |
|
|
|
|
|
||||
2 |
Bảo
hiểm xã hội, Bảo hiểm y tế, Kinh phí công đoàn, Bảo hiểm thất nghiệp |
|
|
|
|
|
||||
3 |
Tiền
thưởng |
|
|
|
|
|
||||
4 |
Phúc
lợi tập thể |
|
|
|
|
|
||||
5 |
Chi
thanh toán dịch vụ công cộng |
|
|
|
|
|
||||
6 |
Chi
vật tư, văn phòng |
|
|
|
|
|
||||
7 |
Chi
thông tin, tuyên truyền |
|
|
|
|
|
||||
8 |
Chi
hội nghị |
|
|
|
|
|
||||
9 10 |
Công
tác phí Chi
thuê mướng |
|
|
|
|
|
||||
11 12 13 14 15 |
Chi đoàn ra Chi đoàn vào Chi sửa chữa, tài sản Tài sản cố định Chi
phí khác |
|
|
|
|
|
||||
|
Cộng |
|
|
|
|
|
||||
Người lập
biểu (Chữ ký, họ tên) |
Kế toán
trưởng (Chữ ký, họ tên) |
Lập, ngày …
tháng … năm … Giám đốc
BQLDAĐT (Chữ ký, họ tên) |
|
|||||||
|
|
|||||||||
PHỤ LỤC SỐ 3a |
||||
1. DANH MỤC CHỨNG TỪ KẾ TOÁN |
||||
(Áp dụng cho Ban quản lý dự án đầu tư thuộc Doanh
nghiệp) |
||||
STT |
Tên Chứng từ |
Số hiệu |
Loại Chứng từ |
|
BB |
HD |
|||
A |
Chứng từ kế toán ban
hành theo Thông tư này |
|
|
|
I |
Lao động tiền lương |
|
|
|
1 |
Bảng chấm công |
01a-LĐTL |
|
x |
2 |
Bảng chấm công làm thêm giờ |
01b-LĐTL |
|
x |
3 |
Bảng thanh toán tiền lương |
02-LĐTL |
|
x |
4 |
Bảng thanh toán tiền thưởng |
03-LĐTL |
|
x |
5 |
Giấy đi đường |
04-LĐTL |
|
x |
6 |
Phiếu xác nhận công việc
hoàn thành |
05-LĐTL |
|
x |
7 |
Bảng thanh toán tiền làm
thêm giờ |
16-LĐTL |
|
x |
8 |
Bảng thanh toán tiền thuê
ngoài |
07-LĐTL |
|
x |
9 |
Hợp đồng giao khoán |
08-LĐTL |
|
x |
10 |
Biên bản thanh lý hợp đồng
giao khoán |
09-LĐTL |
|
x |
11 |
Bảng kê trích nộp các khoản
theo lương |
10-LĐTL |
|
|
12 |
Giấy báo làm thêm giờ |
11-LĐTL |
|
x |
13 |
Lệnh điều xe |
12-LĐTL |
|
x |
14 |
Biên bản điều tra tai nạn
lao động |
13-LĐTL |
|
x |
15 |
Bảng thanh toán phụ cấp |
14-LĐTL |
|
x |
17 |
Bảng kê thanh toán công tác
phí |
15-LĐTL |
|
x |
II |
Hàng tồn kho |
|
|
|
1 |
Phiếu nhập kho |
01-VT |
|
x |
2 |
Phiếu xuất kho |
02-VT |
|
x |
3 |
Biên bản kiểm nghiệm vật
tư, công cụ, thành phẩm |
03-VT |
|
x |
4 |
Biên bản kiểm kê vật tư,
công cụ, thành phẩm |
04-VT |
|
x |
5 |
Bảng kê mua hàng |
05-VT |
|
x |
6 |
Giấy báo hỏng, mất công cụ,
dụng cụ |
06-VT |
|
x |
III |
Chỉ tiêu tiền tệ |
|
|
|
1 |
Phiếu thu |
01-TT |
x |
|
2 |
Phiếu chi |
02-TT |
x |
|
3 |
Giấy đề nghị tạm ứng |
03-TT |
|
x |
4 |
Giấy thanh toán tạm ứng |
04-TT |
x |
|
5 |
Giấy đề nghị thanh toán |
05-TT |
|
x |
6 |
Biên lai thu tiền |
06-TT |
|
|
7 |
Biên bản kiểm kê quỹ (dùng
cho đồng Việt |
07-TT |
|
x |
8 |
Biên bản kiểm kê quỹ (dùng
cho ngoại tệ) |
08-TT |
|
x |
9 |
Bảng kê chi tiền |
09-TT |
|
x |
IV |
Chỉ tiêu tài sản cố định |
|
|
|
1 |
Biên bản giao nhận TSCĐ |
01-TSCĐ |
|
x |
2 |
Biên bản thanh lý TSCĐ |
02-TSCĐ |
|
x |
3 |
Biên bản giao nhận TSCĐ sửa
chữa lớn hoàn thành |
03-TSCĐ |
|
x |
4 |
Biên bản đánh giá lại TSCĐ |
04-TSCĐ |
|
x |
5 |
Biên bản kiểm kê TSCĐ |
05-TSCĐ |
|
x |
6 |
Bảng tính và phân bổ giá trị
hao mòn |
06-TSCĐ |
|
x |
B |
Chứng từ kế toán ban
hành theo các văn bản pháp luật khác |
|
|
|
1 |
Giấy chứng nhận nghỉ ốm hưởng
BHXH |
|
|
|
2 |
Danh sách người nghỉ hưởng
trợ cấp ốm đau, thai sản |
|
|
|
3 |
Hoá đơn giá trị gia tăng |
|
|
|
4 |
Hoá đơn bán hàng thông thường |
|
|
|
5 |
Phiếu xuất kho kiêm vận
chuyển nội bộ |
|
|
|
6 |
Bảng kê thu mua hàng hoá, dịch
vụ mua vào không có hoá đơn |
|
|
|
PHỤ LỤC SỐ 3b |
||||
DANH MỤC CHỨNG TỪ KẾ TOÁN |
||||
(Áp dụng cho Đơn vị quản lý dự án đầu tư thuộc đơn vị
hành chính sự nghiệp) |
||||
STT |
Tên Chứng từ |
Số hiệu |
Loại Chứng từ |
|
BB |
HD |
|||
A |
Chứng từ kế toán ban
hành theo Thông tư này |
|
|
|
I |
Chỉ tiêu lao động tiền
lương |
|
|
|
1 |
Bảng chấm công |
C01a-HD |
|
x |
2 |
Bảng chấm công làm thêm giờ |
C01b-HD |
|
x |
3 |
Giấy báo làm thêm giờ |
C01c-HD |
|
x |
4 |
Bảng thanh toán tiền lương |
C02a-HD |
|
x |
5 |
Bảng thanh toán thu nhập
tăng thêm |
C02b-HD |
|
x |
6 |
Phiếu xác nhận công việc
hoàn thành |
C03-HD |
|
x |
7 |
Bảng thanh toán tiền thưởng |
C04-HD |
|
x |
8 |
Bảng thanh toán phụ cấp |
C05-HD |
|
x |
9 |
Giấy đi đường |
C06-HD |
|
x |
10 |
Bảng thanh toán tiền làm
thêm giờ |
C07-HD |
|
x |
11 |
Hợp đồng giao khoán công việc,
sản phẩm |
C08-HD |
|
x |
12 |
Bảng thanh toán tiền thuê
ngoài |
C09-HD |
|
x |
13 |
Biên bản thanh lý hợp đồng
giao khoán |
C10-HD |
|
x |
14 |
Bảng kê trích nộp các khoản
theo lương |
C11-HD |
|
x |
15 |
Bảng kê thanh toán công tác
phí |
C12-HD |
|
x |
16 |
Lệnh điều xe |
C13-HD |
|
x |
17 |
Biên bản điều tra tai nạn
lao động |
C14-HD |
|
x |
II |
Chỉ tiêu vật tư |
|
|
|
1 |
Phiếu nhập kho |
C20-HD |
|
x |
2 |
Phiếu xuất kho |
C21-HD |
|
x |
3 |
Giấy báo hỏng, mất công cụ,
dụng cụ |
C22-HD |
|
x |
4 |
Biên bản kiểm kê vật tư,
công cụ, thành phẩm |
C23-HD |
|
x |
5 |
Bảng kê mua hàng |
C24-HD |
|
x |
6 |
Biên bản kiểm nghiệm vật
tư, công cụ, thành phẩm |
C25-HD |
|
x |
7 |
Phiếu giao nhận nguyên liệu,
vật liệu, công cụ, dụng cụ |
C26-HD |
|
|
III |
Chỉ tiêu tiền tệ |
|
|
|
1 |
Phiếu thu |
C30-BB |
x |
|
2 |
Phiếu chi |
C31-BB |
x |
|
3 |
Giấy đề nghị tạm ứng |
C32-HD |
|
x |
4 |
Giấy thanh toán tạm ứng |
C33-BB |
x |
|
5 |
Biên bản kiểm kê quỹ (dùng
cho đồngViệt |
C34-HD |
|
x |
6 |
Biên bản kiểm kê quỹ (dùng
cho ngoại tệ) |
C35-HD |
|
x |
7 |
Giấy đề nghị thanh toán |
C37-HD |
|
x |
8 |
Biên lai thu tiền |
C38-BB |
x |
|
9 |
Bảng kê đề nghị thanh toán |
C41-HD |
|
|
IV |
Chỉ tiêu tài sản cố định |
|
|
|
1 |
Biên bản giao nhận TSCĐ |
C50-HD |
|
x |
2 |
Biên bản thanh lý TSCĐ |
C51-HD |
|
x |
3 |
Biên bản đánh giá lại TSCĐ |
C52-HD |
|
x |
4 |
Biên bản kiểm kê TSCĐ |
C53-HD |
|
x |
5 |
Biên bản giao nhận TSCĐ sửa
chữa lớn hoàn thành |
C54-HD |
|
x |
6 |
Bảng tính hao mòn TSCĐ |
C55a-HD |
|
x |
7 |
Bảng tính và phân bổ khấu
hao TSCĐ |
C56b-HD |
|
x |
B |
Chứng từ kế toán ban
hành theo các văn bản pháp luật khác |
|
|
|
1 |
Giấy đề nghị thanh toán tạm
ứng vốn đầu tư |
|
|
|
2 |
Giấy đề nghị thanh toán vốn
đầu tư |
|
|
|
3 |
Giấy rút vốn đầu tư |
|
|
|
4 |
Bảng phân bổ chi phí Ban quản
lý dự án đầu tư |
|
|
|
5 |
Quyết định phê duyệt dự
toán chi phí quản lý dự án |
|
|
|
6 |
Thông báo hạn mức vốn đầu
tư XDCB |
|
|
|
7 |
Thông báo thu hồi hạn mức vốn
đầu tư XDCB |
|
|
|
8 |
Biên bản nghiệm thu khối lượng
xây lắp hoàn thành |
|
|
|
9 |
Biên bản nghiệm thu khối lượng
công việc tư vấn hoàn thành |
|
|
|
10 |
Bản xác nhận khối lượng đền
bù đã thực hiện |
|
|
|
11 |
Quyết định phê duyệt quyết
toán vốn đầu tư hoàn thành |
|
|
|
12 |
Hoá đơn GTGT |
|
|
|
13 |
Hoá đơn bán hàng thông thường |
|
|
|
14 |
Bảng kê thu mua hàng hoá, dịch
vụ mua vào không có hoá đơn |
|
|
|
15 |
Phiếu xuất kho kiêm vận
chuyển nội bộ |
|
|
|
16 |
Hoá đơn bán lẻ |
|
|
|
17 |
Giấy chứng nhận nghỉ ốm hưởng
BHXH |
|
|
|
18 |
Danh sách người nghỉ hưởng
trợ cấp ốm đau, thai sản |
|
|
|
19 |
Giấy rút dự toán ngân sách
kiêm lĩnh tiền mặt |
|
|
|
20 |
Giấy rút dự toán ngân sách
kiêm chuyển khoản, chuyển tiền thư - điện cấp séc bảo chi |
|
|
|
21 |
Giấy đề nghị thanh toán tiền
tạm ứng |
|
|
|
22 |
Giấy nộp trả kinh phí bằng
tiền mặt |
|
|
|
23 |
Giấy nộp trả kinh phí bằng
chuyển khoản |
|
|
|
PHỤ LỤC SỐ 4a |
|||
DANH MỤC SỔ KẾ TOÁN |
|||
(Áp dụng cho Đơn vị quản lý dự án đầu tư thuộc doanh
nghiệp) |
|||
STT |
Tên Sổ |
Ký hiệu mẫu sổ |
Phạm vi áp dụng |
1 |
Nhật ký - Sổ Cái |
S01-CĐT |
|
2 |
Chứng từ ghi sổ |
S02a-CĐT |
|
3 |
Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ |
S02b-CĐT |
|
4 |
Sổ Cái (Dùng cho hình thức
kế toán Chứng từ ghi sổ) |
S02c1-CĐT |
|
6 |
Sổ Nhật ký chung |
S03a-CĐT |
|
5 |
Sổ Cái (Dùng cho hình thức
kế toán Nhật ký chung) |
S03b-CĐT |
|
7 |
Sổ quỹ tiền mặt |
S07-CĐT |
|
8 |
Sổ kế toán chi tiết quỹ tiền
mặt |
S07a-CĐT |
|
9 |
Sổ tiền gửi ngân hàng |
S08-CĐT |
|
10 |
Sổ chi tiết vật liệu,dụng cụ,
thành phẩm, hàng hoá |
S10-CĐT |
|
11 |
Bảng tổng hợp chi tiết vật
liệu, dụng cụ, thành phẩm |
S11-CĐT |
Đơn
vị có kho vật liệu, dụng cụ, thành phẩm |
12 |
Thẻ kho( Sổ kho) |
S12-CĐT |
|
13 |
Sổ tài sản cố định |
S21-CĐT |
|
14 |
Sổ theo dõi TSCĐ và công cụ,
dụng cụ tại nơi sử dụng |
S22-CĐT |
|
15 |
Thẻ tài sản cố định |
S23-CĐT |
|
16 |
Sổ chi tiết thanh toán với
người mua (người bán) |
S31-CĐT |
|
17 |
Sổ chi tiết thanh toán với
người mua (người bán) bằng ngoại tệ |
S32-CĐT |
Đơn
vị có ngoại tệ |
18 |
Sổ theo dõi thanh toán bằng
ngoại tệ |
S33-CĐT |
|
20 |
Sổ chi tiết các tài khoản |
S38-CĐT |
|
21 |
Sổ theo dõi thuế GTGT |
S41-CĐT |
|
22 |
Sổ chi tiết thuế GTGT được
hoàn lại |
S42-CĐT |
|
23 |
Sổ chi tiết thuế GTGT được
miễn giảm |
S43-CĐT |
|
24 |
Sổ chi phí đầu tư xây dựng |
S51-CĐT |
|
25 |
Sổ chi phí Ban quản lý dự
án |
S52-CĐT |
|
26 |
Sổ chi phí khác |
S53-CĐT |
|
27 |
Sổ chi tiết nguồn vốn đầu
tư |
S54-CĐT |
|
STT |
Tên Sổ |
Ký hiệu |
Phạm vi |
28 |
Sổ doanh thu bán sản phẩm sản
xuất thử |
S55-CĐT |
Đơn
vị có hoạt động sản xuất thử |
29 |
Sổ chi phí sản xuất thử |
S56-CĐT |
Đơn
vị có hoạt động sản xuất thử |
|
|
|
|
PHỤ LỤC SỐ 4b |
|||
DANH MỤC SỔ KẾ TOÁN |
|||
(Áp dụng cho Đơn vị quản lý dự án đầu tư thuộc đơn vị
Hành chính sự nghiệp) |
|||
STT |
Tên Sổ |
Ký hiệu |
Phạm vi |
1 |
Nhật ký - Sổ Cái |
S01-QLDA |
|
2 |
Chứng từ ghi sổ |
S02a-QLDA |
|
3 |
Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ |
S02b-QLDA |
|
4 |
Sổ Cái (Dùng cho hình thức
kế toán Chứng từ ghi sổ) |
S02c-QLDA |
|
5 |
Sổ Cái (Dùng cho hình thức
kế toán Nhật ký chung) |
S03-QLDA |
|
6 |
Sổ Nhật ký chung |
S04-QLDA |
|
7 |
Sổ quỹ tiền mặt (Sổ chi tiết
tiền mặt) |
S11-QLDA |
|
8 |
Sổ tiền gửi Ngân hàng, Kho
bạc |
S12-QLDA |
|
9 |
Sổ theo dõi tiền mặt, tiền
gửi bằng ngoại tệ |
S13-QLDA |
Đơn vị có ngoại tệ |
10 |
Sổ kho (hoặc thẻ kho) |
S21-QLDA |
Đơn vị có kho vật liệu, dụng cụ, thành phẩm |
11 |
Sổ chi tiết nguyên liệu, vật
liệu, công cụ, dụng cụ, sản phẩm, hàng hoá |
S22-QLDA |
|
12 |
Bảng tổng hợp chi tiết
nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ, sản phẩm, hàng hoá |
S23-QLDA |
|
13 |
Sổ tài sản cố định |
S31-QLDA |
|
14 |
Sổ theo dõi TSCĐ và công cụ,
dụng cụ tại nơi sử dụng |
S32-QLDA |
|
15 |
Sổ chi tiết các tài khoản |
S33-QLDA |
|
16 |
Sổ chi tiết các khoản thu |
S41-QLDA |
|
17 |
Sổ chi tiết tiền vay |
S42-QLDA |
|
18 |
Sổ chi phí thanh toán với
người mua, người bán |
S43-QLDA |
|
19 |
Sổ chi tiết thanh toán bằng
ngoại tệ |
S44-QLDA |
|
20 |
Sổ chi phí đầu tư xây dựng |
S51-QLDA |
|
21 |
Sổ chi phí Ban quản lý dự
án |
S52-QLDA |
|
22 |
Sổ chi phí khác |
S53-QLDA |
|
23 |
Sổ chi tiết nguồn vốn đầu
tư |
S54-QLDA |
|
24 |
Sổ doanh thu bán sản phẩm sản
xuất thử |
S55-QLDA |
Đơn vị có hoạt động sản xuất thử |
25 |
Sổ chi phí sản xuất thử |
S56-QLDA |
Đơn vị có hoạt động sản xuất thử |
26 |
Sổ chi tiết doanh thu dịch
vụ tư vấn |
S57-QLDA |
Đơn vị có dịch vu tư vấn |
27 |
Sổ chi phí dịch vụ tư vấn |
S58-QLDA |
Đơn vị có dịch vu tư vấn |
28 |
Sổ chi tiết thu, chi bán hồ
sơ mời thầu |
S59-QLDA |
|
29 |
Sổ theo dõi thuế GTGT |
S60-QLDA |
Đơn vị có nộp thuế |
30 |
Sổ chi tiết thuế GTGT được
hoàn lại |
S61-QLDA |
Đơn vị có nộp thuế |
31 |
Sổ chi tiết thuế GTGT được
miễn giảm |
S62-QLDA |
Đơn vị có nộp thuế |
32 |
Sổ theo dõi chi phí trả trước |
S63-QLDA |
|
33 |
Sổ theo dõi tạm ứng kinh
phí của Kho bạc |
S64-QLDA |
|